Camera IP Fisheye hồng ngoại 6.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD6362F-I
Camera IP Fisheye hồng ngoại 6.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD6362F-I
-Cảm biến hình ảnh: 1/1.8 inch Progressive Scan CMOS.
-Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG.
-Ống kính: 1.27mm, F2.8.
-Góc quan sát: 180° (wall mount), 360° (ceiling mount).
-Tầm quan sát hồng ngoại: 15 mét.
-Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD/SDHC/SDXC dung lượng lên đến 128GB.
-Chức năng báo động khi có đột nhập, chuyển động, vượt hàng rào ảo…
-Chức năng quan sát Ngày và Đêm (IR-CUT).
-Chức năng chống giảm nhiễu số 3D-DNR.
-Chức năng chống sương mù Defog.
-Chức năng chống ngược sáng Digital WDR (Wide Dynamic Range).
-Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
-Nguồn điện cung cấp: 12VDC.
-Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
-Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…
-Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí…
Đặc tính kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/1.8 inch Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination | 0.05 Lux @(F1.2, AGC ON), 0.3Lux @ (F2.0, AGC ON), 0 lux with IR |
Shutter time | 1/25(1/30) s to 1/100,000 s |
Lens | 1.27mm, F2.8. Angle of view: 180°(wall mount), 360°(ceiling mount) |
Day & Night | IR cut filter with auto switch |
Wide Dynamic Range | Digital WDR |
Digital noise reduction | 3D-DNR |
Compression Standard | |
Video Compression | H.264/MJPEG |
Video bit rate | 32Kbps~8Mbps |
Audio Compression | G.711/G.722.1/G.726/MP2L2 |
Dual Stream | Yes |
Image | |
Max. Image Resolution | 3072 x 2048 |
Frame Rate | Main Stream: 50Hz: 25fps (3027 x 2048, 2048 x 2048, 1280 x 1280) |
60Hz: 24fps (3027 x 2048), 30fps (2048 x 2048, 1280 x 1280) | |
Sub Stream: 50Hz: 12.5fps (720 x 720, 704 x 576) | |
60Hz: 15fps (720 x 720, 704 x 480) | |
Image Settings | Saturation, brightness, contrast adjustable through client software or web browser |
ROI | Support |
Network | |
Network Storage | NAS (Support NFS, SMB/CIFS) |
Alarm Trigger | Intrusion detection, Defocus detection, Motion detection, Face detection, Dynamic analysis, Tampering alarm, Network disconnect, IP address conflict, Storage exception |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour |
General Function | User Authentication, Watermark, IP address filtering, anonymous access, flicker less, heartbeat, video mask |
System Compatibility | ONVIF (Profile S, Profile G), PSIA, CGI, ISAPI |
Interface | |
Audio | Internal Microphone and Speaker |
Communication Interface | 1 RJ45 10M/100Mbps Ethernet interface |
On-board storage | Built-in Micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 128GB |
Reset Button | Yes |
General | |
Operating Conditions | -30 °C ~ 60 °C (-22 °F ~ 140 °F) Humidity 95% or less (non-condensing) |
Power Supply | 12VDC ± 10%, PoE (802.3af) |
Power Consumption | Max. 12 W |
Impact Protection | IEC60068-2-75Eh, 50J; EN50102, IK10 |
Weather Proof | IP66 |
IR Range | 15 meters |
Dimensions | 164 x 152.8 x 43.8mm |
Weight | 1400g |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.