Camera IP Speed Dome 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2DE2A204W-DE3
Giá gốc là: 3,415,000₫.3,315,000₫Giá hiện tại là: 3,315,000₫.
Camera IP Speed Dome 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2DE2A204W-DE3
– Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch CMOS.
– Độ phân giải: 2Mp 1920 × 1080@30fps.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H265+.
– Độ nhạy sáng: Color: 0.005 Lux @(F1.6, AGC ON) B/W: 0.001 Lux @(F1.6, AGC ON), 0 lux with IR.
– Zoom quang: 4x.
– Zoom số: 16x.
– Tiêu cự điều chỉnh: 2.8-12mm.
– Chức năng ngược sáng thực WDR.
– Chức năng giảm nhiễu số 3D DNR.
– Chức năng bù ngược sáng BLC.
– Hỗ trợ 300 Presets, nhớ vị trí trước khi mất điện.
– Hỗ trợ tính năng ANR.
– Hỗ trợ thẻ nhớ MicroSD lên đến 256GB.
– Hỗ trợ 1 cổng Audio vào, 1 cổng Audio ra.
– Tiêu chuẩn chống bụi nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Tiêu chuẩn chống đập phá: IK10.
– Hỗ trợ cấp nguồn qua mạng PoE.
– Nguồn điện: 12VDC.
Đặc tính kỹ thuật
Model | DS-2DE2A204W-DE3 |
Camera | |
Image Sensor | 1/3 inch progressive scan CMOS |
Effective Pixels | 1920 × 1080 |
Min. Illumination | Color: 0.005 Lux @(F1.6, AGC ON) B/W: 0.001 Lux @(F1.6, AGC ON) |
White Balance | Auto/Manual/ATW (Auto-Tracking White Balance)/Indoor/Outdoor/Fluorescent Lamp/Sodium Lamp |
AGC | Auto/Manual |
WDR | 120dB |
Day & Night | ICR |
Privacy Masking | 24 privacy masks programmable |
Auto Focus | Auto / Semi-automatic / Manual |
Lens | |
Focal Length | 2.8 to 12mm, 4× optical zoom |
Zoom Speed | Approx. 2s (optical lens, wide-tele) |
Minimum Working Distance | 10 to 1500mm (wide-tele) |
Aperture Range | F1.6 to F2.7 |
Pan and Tilt | |
Pan Range | 0° to 330° |
Pan Speed | Configurable, from 0.1°/s to 100°/s, Preset speed: 100°/s |
Tilt Range | 0° to 90° |
Tilt Speed | Configurable, from 0.1°/s to 100°/s Preset Speed: 100°/s |
Number of Preset | 300 |
Compression Standard | |
Video Compression | Main Stream: H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
Audio Compression | G.711alaw/ G.711ulaw/ G.722.1/ G.726/ MP2L2/ PCM |
Network | |
Network Storage | Built-in memory card slot, support Micro SD/SDHC/SDXC, up to 256 GB; NAS (NPS, SMB/ CIPS), ANR |
Protocol | IPv4/IPv6, HTTP, HTTPS, 802.1x, Qos, FTP, SMTP, UPnP, SNMP, DNS, DDNS, NTP, RTSP, RTCP, RTP, TCP/IP, DHCP, PPPoE, Bonjour |
User/Host Level | Up to 32 users, 3 Levels: Administrator, Operator and User |
Interface | |
Audio Interface | 1-ch audio input and 1-ch audio output |
Network Interface | 1 RJ45 10 M/100 M Ethernet, PoE |
General | |
Power supply | 12 VDC & PoE |
Consumption | Max.: 8 W |
Material | Aluminum alloy, PC, PC+ABS |
Impact Protection | IK10 |
Weather Proof | IP67 |
Dimensions | Φ 130.7 × 101.7 mm |
Weight | 0.53 kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.