Camera thông minh nhận diện biển số HIKVISION DS-2CD4A26FWD-LZS/P
Camera thông minh nhận diện biển số HIKVISION DS-2CD4A26FWD-LZS/P
– Khả năng nhận diện biển số ô tô chính xác lên đến 98%.
– Phù hợp lắp đặt ở lắp đặt ở lối xe ra vào, ở ngã tư.
– Cảm biến hình ảnh: 1/1.8 inch Progressive Scan CMOS.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.264/H.264+.
– Độ phân giải tối đa: 1920 × 1080.
– Tốc độ khung hình cao 60fps.
– Siêu nhạy sáng Ultra-low light: Color: 0.002 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0.0027 Lux @ (F1.4, AGC ON), 0 Lux with IR.
– Hỗ trợ đèn trợ sáng ánh sáng trắng: 50m với ống kính 2.8-12mm, 100m với ống kính 32mm.
– Tính năng giảm nhiếu số 3D DNR.
– Chống ngược sáng thực WDR 120dB.
– Tính năng chống sương mù.
– Tính năng ổn định hình ảnh điện tử EIS.
– Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128GB.
– Hỗ trợ cổng Alarm I/O: 1/1.
– Hỗ trợ cổng audio in/out: 1/1.
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Nguồn điện: 12VDC, hỗ trợ cấp nguồn POE.
Đặc tính kỹ thuật
Model | DS-2CD4A26FWD-LZS/P |
Camera | |
Image Sensor | 1/1.8 inch Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination | Color: 0.002 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0.0027 Lux @ (F1.4, AGC ON), 0 Lux with IR |
Shutter time | 1 s to 1/100,000 s |
Slow shutter | Support |
Lens | 2.8-12mm, 8-32mm optional |
Auto Iris | DC drive |
Day & Night | IR cut filter with auto switch |
Wide Dynamic Range | 120 dB |
Digital noise reduction | 3D DNR |
Compression Standard | |
Video Compression | H.264+/H.264/MPEG4/MJPEG |
Video Bit Rate | 32Kbps~16Mbps |
Audio Compression | G.711/G.722.1/G.726/MP2L2 |
Dual Stream | Yes |
Triple Streams | Yes |
Image | |
Max. Resolution | 1920 × 1080 |
Image Enhancement | BLC /3D DNR/Defog/EIS |
Image Setting | Rotate Mode, Saturation, Brightness, Contrast, Sharpness adjustable by client software or web browser |
Target Cropping | Support |
Automatic white balance | Support |
BLC | Support |
EIS | Support |
3D DNR | Support |
ROI | Support |
Picture Overlay | LOGO picture can be overlaid on video with 128 × 128 24bit BMP format |
Network | |
Network Storage | microSD/SDHC/SDXC card (128G), local storage and NAS (NFS, SMB/CIFS), ANR |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6 |
General Function | One-key recovery, Anti-Flicker, three streams, heartbeat, mirror, password protection, video mask, Watermark, IP address filtering |
System Compatibility | ONVIF (Profile S, Profile G), ISAPI |
Interface | |
On-board storage | Built-in Micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 128 GB |
Connection | 1 RJ45 10M/100M Ethernet port |
Audio | 1-ch audio in, Mic-in/Line-in; 1-ch audio out |
Alarm | 1 input, 1 output |
General | |
IR Range | 50m(2.8~12mm)/100m(8~32mm) |
Power Supply | 12 VDC ± 10%, terminal block, PoE (802.3at, class 4) |
Operation Condition | -40°C to +60°C, Humidity 95% or less (non-condensing) |
Weather Proof | IP67 |
Dimensions | 100 × 103.9 × 311.8 mm |
Weight | 2075 g |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.