Dung lượng |
Sẵn sàng cho 96 HD 720p calls, 192
SD calls, 2200 audio calls |
|||||||||
Chuẩn video | H.263 (+, ++) | |||||||||
H.264 | AVC | (Baseline | and | High | ||||||
Profile) | ||||||||||
H.264 SVC | ||||||||||
WebM, VP8 | ||||||||||
Microsoft RTV | ||||||||||
HTML5/WebRTC | ||||||||||
SIP, H.323, TIP | ||||||||||
Chuẩn audio | AAC-LD | |||||||||
Speex | ||||||||||
Opus | ||||||||||
G.722, | G.722.1, | G.722.1c, | G.728, | |||||||
G.729a, | G.711 | a/u | ||||||||
Bĕng thông |
Hỗ trợ bĕng thông tới 6000 kbps cho từng kênh | |||||||||
Độ phân | giải | và | Hỗ trợ tới 1080p 60 fps cho video và
1080p 30fps cho content |
|||||||
khung hình | ||||||||||
Quản trị | Quản trị máy chủ | |||||||||
Cấu hình Lightweight Directory | ||||||||||
Access Protocol (LDAP)-driven | ||||||||||
scripting language | ||||||||||
Representational state transfer | ||||||||||
(REST) API để phân tích và giám sát |
77
STT |
Cấu hình kỹ thuật thiết bị hoặc tương đương |
Số lượng | ||||
hệ thống | ||||||
Call detail record (CDR) | ||||||
Phân tích Syslog | ||||||
Simple Network | Management | |||||
Protocol (SNMP) | ||||||
Backup và restore | ||||||
Multitenancy |
Hỗ trợ tính nĕng phân chia nhiều partition cho hệ thống (multitenancy) | |||||
Bảo mật |
IP media (video and audio) hỗ trợ mã hoá Advanced Encryption Standard (AES) encrypted (industry-standard Secure Real-Time Transport Protocol
[SRTP]) |
|||||
Tất cả các dữ liệu điều khiển được phân quyền và mã hoá (industry- | ||||||
standard Transport Layer Security | ||||||
[TLS]/Secure Sockets Layer [SSL]) | ||||||
Domain Name System | Security | |||||
Extensions (DNSSEC) | ||||||
Hỗ trợ IPv6 | ||||||
Mã bảo mật cho các phòng họp ảo
(Space) |
||||||
Hiển thị trạng thái mã hoá và những người tham gia audio-only | ||||||
Mã hoá bảo mật mạnh trong việc truyền thông tin | ||||||
JITC certified | ||||||
FIPS-140-2 | ||||||
Branding |
Tính nĕng cho phép thay đổi giao diện khi thực hiện cuộc gọi vào hệ
thống, thay đổi lời chào, IVR, có thể cấu hình được qua API cho từng tenant |
|||||
XMPP | Hỗ trợ XMPP for software client | |||||
Khả nĕng mở rộng |
Hỗ trợ lên đến 24 thiết bị cùng hoạt động trong một cụm cluster | |||||
Khả nĕng tích hợp |
Các thiết bị bên dưới có thể tham gia
vào chung một cuộc họp: – Thiết bị đầu cuối của các hãng khác nhau. |
78
STT |
Cấu hình kỹ thuật thiết bị hoặc tương đương |
Số lượng | ||||
– Ứng dụng Softphone.
– Trình duyệt web hỗ trợ công nghệ WebRTC. – Ứng dụng Microsoft Skype for Business/Office 365. – Laptop, Mobile phone, Tablet. |
||||||
License phiên họp |
Có sẵn bản quyền cho hơn một phiên họp | |||||
License lập lịch |
Có sẵn bản quyền cho việc lập lịch | |||||
cuộc họp cho 25 thiết bị Video | ||||||
Endpoint | ||||||
Hỗ trợ khác |
Thời gian bản quyền phần mềm được cấp sử dụng vĩnh viễn
Đồng bộ cùng một hãng với phần mềm quản lý cuộc gọi, thiết bị đầu cuối |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.