Màn đo kiểm chất lượng không khí A25M PM2.5
Màn hình đo kiểm chất lượng không khí
Máy đo PM25 A25M A25M (cầm tay) / A25D (mặt bàn) / A25F (mặt bàn) là máy đo chất lượng không khí được sử dụng để đo nồng độ PM2,5. A25F cũng có thể đo nồng độ formaldehyd. Nồng độ PM2,5 / Formaldehyd hiển thị các biểu tượng cảm xúc khác nhau trên màn hình để giúp người dùng hình dung các điều kiện môi trường của họ. Các ứng dụng: Dòng A25 có thể được sử dụng trong nhà, phòng thí nghiệm, phòng khách sạn, trường học, nhà máy, phòng hội nghị, sân bay, bệnh viện, nhà hàng và nhiều nơi công cộng khác.
Môi trường của chúng ta đã bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi sự tăng trưởng kinh tế và công nghiệp hóa nhanh chóng trong xã hội ngày nay. Bảo vệ môi trường là vấn đề khó khăn nhất mà con người đang phải đối mặt ngày nay. Các chỉ số môi trường như nhiệt độ, độ ẩm, độ chiếu sáng, tiếng ồn, bụi, CO, CO2 là những dữ liệu quan trọng để đảm bảo một môi trường sống lành mạnh. UNI-T cam kết bảo vệ môi trường bằng cách cung cấp các thử nghiệm môi trường chuyên nghiệp và toàn diện. Những mét này xuất cảnh báo âm thanh / hình ảnh bất cứ khi nào dữ liệu môi trường vượt quá phạm vi bình thường.
- SKU: A25M PM2.5
- Categories: THIẾT BỊ CHUYÊN DỤNG, THIẾT BỊ ĐO CÁC LOẠI
- Tags: A25 series can be used in homes, airports, and many other public places., conference rooms, factories, hospitals, hotels, laboratories, Màn đo kiểm chất lượng không khí A25M PM2.5, offices, restaurants, schools
Specifications | Range | A25M | A25D | A25F |
PM2.5 (ug/m³) | 0~100 | ±(10ug/m³+10dgts) | ±(10ug/m³+10dgts) | ±(10ug/m³+10dgts) |
101~400 | ±(10%+30dgts) | ±(10%+30dgts) | ±(10%+30dgts) | |
401~500 | ±(10%+50dgts) | ±(10%+50dgts) | ±(10%+50dgts) | |
Formaldehyde (mg/m³) | 0~0.6 | ±0.06 mg/m³ | ||
0.6~2 | ±10% | |||
Temperature (℃) | 0~2mg/m³ | For reference only | ±1℃ | ±1℃ |
Temperature (℉) | 0~2mg/m³ | For reference only | ±1.8℉ | ±1.8℉ |
Humidity | 5%~99%RH | ±5%RH@30%~80%RH | ≤0.14mg/m³: ±25%+0.05mg/m³ | |
±8%RH@<30%RH, >80%RH | ≥0.15mg/m³: ±50%+0.05mg/m³ | |||
Features | ||||
Auto power off | √ | √ | √ | |
Low battery indication | √ | √ | √ | |
Red backlight alarm | √ | √ | √ | |
LCD backlight | √ | √ | √ | |
Concentration emoticon | √ | √ | √ | |
General Characterisitics | ||||
Power | A25M: 520mAh rechargeable polymer battery; A25D/A25F: 1500mAh rechargeable polymer battery | |||
Display | A25M: 35mm x 35mm; A25D/A25F: 42mm x 65mm | |||
Product color | White and grey | |||
Product net weight | A25M: 85g; A25D/A25F: 230g | |||
Product size | A25M: 64mm x 60mm x 28mm; A25D/A25F: 75mm x 55mm x 130mm | |||
Standard accessories | 1m micro interface cable, wall mount (A25M) | |||
Standard individual packing | Gift box, blister, English manual | |||
Standard quantity per carton | A25M: 20pcs; A25D/A25F: 5pcs | |||
Standard carton measurement | A25M: 325mm x 215mm x 210mm; A25D/A25F: 360mm x 185mm x 140mm | |||
Standard carton gross weight | A25M: 4.5kg; A25D/A25F: 2.35kg |
Sản phẩm tương tự
POS PAX S90 là thiết bị thanh toán thẻ được thiết kế để cung cấp hiệu suất không dây vượt trội. Với nhiều tùy chọn truyền thông như SIM đơn hoặc kép, GPRS, CDMA, WiFi và 3G, cũng như bộ nhớ lớn và dung lượng pin sạc Li-ion cao, S90 là một trong những loại thiết bị đầu cuối di động phổ biến nhất dành cho các đại lý ngày nay. S90 đi kèm với tính năng không tiếp xúc, chứng nhận PCI PTS 4.x và cung cấp các giao dịch an toàn bằng bộ xử lý ARM11 để hỗ trợ DUKPT, Master / Phiên và 3DES
TÍNH NĂNG
- All-in-one, fully featured video management solution for up to 32 channels
- Out-of-the-box IP video recording solution with up to 8 TB (4 x 2 TB) storage capacity pre-installed
- Robust, secure operation — instant real time access to video
- Instantly find what you are looking for
- Advanced user and alarm management
Máy quay 4K đầu tiên trên thế giới có 3-cảm biến1/2-type Exmor RTM CMOS. Máy quay duy nhất 4K 3-cảm biến CMOS có khả năng ghi hình 4K 50p/60p 4:2:0 10bit với chất lượng hình ảnh cao cấp. Máy tích hợp khả năng ghi hình HDR, bộ lọc ND điện tử chuyển đổi cản sáng chi tiết từ 1/4ND tới 1/128ND trong khi đang ghi hình. Ống kính 17x có khả năng zoom mà không bị crop hình trên cảm biến. Trang bị tính năng AF (Face Detection Autofocus) – dò tìm khuông mặt mạnh mẽ. Ghi hình đa định dạng, phù hợp với mọi nhu cầu XAVC-Long và XAVC Intra cho 4K QFHD, HD, MPEG HD422,MPEG HD và DVCAM.
Trọng lượng | Khoảng 3,0 kg (có nắp đậy ống kính, khung ngắm, pin BP-U30, thẻ nhớ SxS) |
---|---|
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 178,4 × 202,0 × 426,3 mm (với các phụ kiện (nắp đậy ống kính, khung ngắm), không tính dây đeo và kể cả các bộ phận nhô ra) |
Nguồn cung cấp | Đầu vào DC: 12V Pin: 14,4 V |
Nguồn tiêu thụ | Khoảng 24W (trong khi quay với màn hình LCD Tắt, EVF Bật khi không dùng đầu nối thiết bị bên ngoài). Khoảng 36W (trong khi quay với màn hình LCD Bật, EVF Bật khi sử dụng đầu nối thiết bị bên ngoài). |
Định dạng ghi hình Video | Chế độ XAVC-I QFHD: MPEG-4 AVC/H.264, CBG, tối đa 600 MB/giây Chế độ XAVC-I HD: MPEG-4 AVC/H.264, CBG, tối đa 222 MB/giây Chế độ XAVC-L QFHD: VBR, tốc độ bit tối đa 150MB/giây, MPEG-4 H.264/AVC Chế độ XAVC-L HD 50: VBR, tốc độ bit tối đa 50MB/giây, MPEG-4 H.264/AVC Chế độ XAVC-L HD 35: VBR, tốc độ bit tối đa 35MB/giây, MPEG-4 H.264/AVC Chế độ XAVC-L HD 25: VBR, tốc độ bit tối đa 25MB/giây, MPEG-4 H.264/AVC Chế độ MPEG HD422: CBR, tốc độ bit tối đa 50MB/giây, MPEG-2 422P@HL Chế độ MPEG HD420 HQ: VBR, tốc độ bit tối đa 35MB/giây, MPEG-2 MP@HL Chế độ DVCAM: CBR, 25MB/giây, DVCAM |
Định dạng ghi âm thanh Audio | Chế độ XAVC-I: LPCM 24 bit, 48kHz, 4 kênh Chế độ XAVC-L: LPCM 24 bit, 48kHz, 4 kênh Chế độ MPEG HD422: LPCM 24 bit, 48kHz, 4 kênh Chế độ MPEG HD420 HQ: LPCM 16 bit, 48kHz, 4 kênh Chế độ DVCAM: LPCM 16 bit, 48kHz, 4 kênh |
Ghi hình Proxy | XAVC Proxy: Cấu hình chính AVC/H.264 4:2:0 Long GOP, VBR |
Ảnh nhiệt UTi160V
1. Màn hình LCD LCD 3,5 inch
2. Tần số hình ảnh cao 50Hz
3. Trộn ảnh
4. Theo dõi nhiệt độ cao / thấp
5. Hỗ trợ tiếng Anh, tiếng Đức và tiếng Nga