Màn hình tương tác AHA ULTRA-8186 86 inch
Giá gốc là: 170,000,000₫.150,000,000₫Giá hiện tại là: 150,000,000₫.
Thông tin chi tiết
Màn hình tương tác tích hợp máy tính và hệ điều hành Android AHA ULTRA-8186 86 inch
1 | Nhãn hiệu | ULTRA-8186 (hoặc tương đương) | ULTRA-8186 |
2 | Hãng sản xuất | Nhà thầu đề xuất | AHA infomation & Communication., Ltd |
3 | Xuất xứ | Nhà thầu đề xuất | Hàn Quốc |
4 | Màn hình tương tác tích hợp máy tính và hệ điều hành Android AHA ULTRA8186 86 inch (hoặc tương đương) | ||
5 | Bảo hành | 12 tháng | 12 tháng |
6 | Công nghệ cảm biến hồng ngoại siêu mỏng: Technology of ULTRA Slim IR, Technology of Reducing Air Touch | Có | Đáp ứng |
7 | “+ Công nghệ cảm biến hồng ngoại siêu mỏng toàn cầu: International Patents Registration Report ( PCT/KR2018/012586) VÀ PCT/KR2018/012588).F13 | Có | Đáp ứng |
8 | Kích thước màn hình hiển thị | 85.60 inches; đường chéo (2174.27mm) | 85.60 inches; đường chéo (2174.27mm) |
9 | Tỷ lệ | 16 9 | 16 9 |
10 | Định dạng điểm ảnh 4K | 3840 x 2160 | 3840 x 2160 |
11 | Khoảng cách từ tâm điểm ảnh này đến tâm của điểm ảnh liền kề | 0.4935 mm x 0.4935 mm | 0.4935 mm x 0.4935 mm |
12 | Độ sáng | 350 cd/㎡ | 350 cd/㎡ |
13 | Độ tương phản | 1200 1 | 1200 1 |
14 | Thời gian đáp ứng | 8 m/s (G tới G) | 8 m/s (G tới G) |
15 | Kiểu BLU | DLED | DLED |
16 | Số màu hiển thị | 1.07 tỷ màu 10bit (D) | 1.07 tỷ màu 10bit (D) |
17 | Góc nhìn (CR>10) | (R/L 178 (Min), U/D 178 (Min) | (R/L 178 (Min), U/D 178 (Min) |
18 | Công nghệ cảm ứng | Công nghệ cảm biến hồng ngoại siêu mỏng IR (USIRUltra Slim Infrared Ray) | Công nghệ cảm biến hồng ngoại siêu mỏng IR (USIRUltra Slim Infrared Ray) |
19 | Kích thước hiển thị | 1895.8 (H) x 1066.7 (V) mm | 1895.8 (H) x 1066.7 (V) mm |
20 | Điểm cảm ứng đa điểm: | ||
21 | 20 người sử dụng viết, vẽ, xóa đồng thời cùng một lúc trên (Windows) | Có | Đáp ứng |
22 | 20 người sử dụng viết, vẽ, xóa đồng thời cùng một lúc trên (Android) | Có | Đáp ứng |
23 | 2 người sử dụng viết, vẽ, xóa đồng thời cùng một lúc trên (Mac with driver software) | Có | Đáp ứng |
24 | Công cụ tương tác | bằng tay hoăc những vật rắn (ngoại trừ vật sắc nhọn) | bằng tay hoăc những vật rắn (ngoại trừ vật sắc nhọn) |
25 | Điểm cảm ứng đầu viết | < Ø 2mm | < Ø 2mm |
26 | Dirver | Tự phát hiện, không cần cài đặt | Tự phát hiện, không cần cài đặt |
27 | Cổng giao tiếp | USB | USB |
28 | Calculate | Tự động | Tự động |
29 | Độ phân giải | 32768 x 32768 | 32768 x 32768 |
30 | Tốc độ phản hồi | <8 ms (1 chạm) | <8 ms (1 chạm) |
31 | Độ chính xác | ± 1 mm | ± 1 mm |
32 | Thời gian cảm ứng | Không giới hạn | Không giới hạn |
33 | Hệ điều hành hoạt động | Window 7,8,10 / MAC 10.1010.13 | Window 7,8,10 / MAC 10.1010.13 |
34 | Cổng kết nối: | ||
35 | Cổng kết nối phía trước | HDMI x 1, USB 2.0 x 1, USB (cảm ứng) x 1 | HDMI x 1, USB 2.0 x 1, USB (cảm ứng) x 1 |
36 | Cổng kết nối đầu vào | Camera in, Mic in, VGA in x 1, USB 2.0 x 3, RJ45 x 1, USB 2.0 x 2 (cảm ứng), HDMI 2.0 @ 60Hz (thực tế) x 4 (1 cho OPS), DP1.2a x 1, PC Audio in 3.5mm x 1 | Camera in, Mic in, VGA in x 1, USB 2.0 x 3, RJ45 x 1, USB 2.0 x 2 (cảm ứng), HDMI 2.0 @ 60Hz (thực tế) x 4 (1 cho OPS), DP1.2a x 1, PC Audio in 3.5mm x 1 |
37 | Cổng kết nối đầu ra | HDMI 2.0 @ 60Hz (thực tế) x 1, Earphone x 1 | HDMI 2.0 @ 60Hz (thực tế) x 1, Earphone x 1 |
38 | Cổng giao tiếp | RS232 x 1 (DB9) | RS232 x 1 (DB9) |
39 | Tích hợp hệ điều hành Android: | ||
40 | Chip | Mstar chip MSD648.2 | Mstar chip MSD648.2 |
41 | CPU | Cortex A53*4 1.5Ghz | Cortex A53*4 1.5Ghz |
42 | GPU | T720MP2 | T720MP2 |
43 | RAM | 2G (1G build in + 0.5G x 2)Bytes DDR3 2133Mhz | 2G (1G build in + 0.5G x 2)Bytes DDR3 2133Mhz |
44 | Flash | 32GBytes EMMC5.1 nand flash | 32GBytes EMMC5.1 nand flash |
45 | Android Version | Android 6.0 up to 8.0 | Android 6.0 up to 8.0 |
46 | Kernel Version | 3.10.40 | 3.10.40 |
47 | Phím bấm phía trước: | ||
48 | Power ON/OFF | (STBY On/Off) | (STBY On/Off) |
49 | Power ON/OFF | (Master, AC On/Off) | (Master, AC On/Off) |
50 | Chức năng phím nhấn | Nguồn chọn (Source, Menu, Menu Up/Down, VR Up/Down, Touch On/Off) | Nguồn chọn (Source, Menu, Menu Up/Down, VR Up/Down, Touch On/Off) |
51 | Chức năng tích hợp đèn LED: | ||
52 | Power ON/OFF (STBY On/Off) | Power ON Màu xanh, Power Off Màu đỏ. | Power ON Màu xanh, Power Off Màu đỏ. |
53 | IR Reciver | ||
54 | Chức năng điều khiển OSD | ||
55 | RS232C, IR Remote controller. | Có | Đáp ứng |
56 | Thanh loa đằng trước | 20W x 2 với loa trầm | 20W x 2 với loa trầm |
57 | Gắn khung treo | 800 x 400 (mm), Bulông 8mm | 800 x 400 (mm), Bulông 8mm |
58 | Kính đằng trước | kính cường lực D=4.0mm (kiểu chống lóa) | kính cường lực D=4.0mm (kiểu chống lóa) |
59 | Chất liệu khung | Aluminum (màu đen) | Aluminum (màu đen) |
60 | Nguồn điện | 100 240V AC, 50/60 Hz | 100 240V AC, 50/60 Hz |
61 | Công suất chờ | ≤ 0.5W | ≤ 0.5W |
62 | Công suất tiêu thụ | ≤ 350W | ≤ 350W |
63 | Nhiệt độ hoạt động | 0 ~ 40 ºC (32 ~1040 F) | 0 ~ 40 ºC (32 ~1040 F) |
64 | Nhiệt độ bảo quản | 20 ~ 60 ºC (4 ~ 1400 F) | 20 ~ 60 ºC (4 ~ 1400 F) |
65 | Độ ẩm hoạt động | 20% 80% RH (điều kiện không ngưng tụ) | 20% 80% RH (điều kiện không ngưng tụ) |
66 | Chứng nhận | CB, CE, RoSH, FCC, NRTL, KC | CB, CE, RoSH, FCC, NRTL, KC |
67 | Kích thước sản phẩm (L x W x D) | 1963 x 1199 x 112 mm (± 5mm) | 1963 x 1199 x 112 mm (± 5mm) |
68 | Kích thước đóng gói (L x W x D) | 2080 x 1300 x 220 mm (± 5mm) | 2080 x 1300 x 220 mm (± 5mm) |
69 | Trọng lượng sản phẩm | 78 Kg | 78 Kg |
70 | Trọng lượng đóng gói | 90.5 Kg | 90.5 Kg |
71 | * 20 chức năng chính màn hình cảm ứng AHA gồm: | ||
72 | Chức năng cảm biến chạm: | Có | Đáp ứng |
73 | Điểm chạm trên không | không cần chạm vào màn hình, chỉ cần cách kính từ 1.5 – 5mm. | không cần chạm vào màn hình, chỉ cần cách kính từ 1.5 – 5mm. |
74 | Thời gian phản hồi chạm nhanh và tốc độ không giống như những công nghệ tương tác IR trước đây) | Có | Đáp ứng |
75 | Khả năng nét viết cực nhỏ, có thể viết 1 chữ trong phạm vi hẹp 0.7 cm2 | Có | Đáp ứng |
76 | Đường kính đầu bút cực nhỏ | Ø 2mm (trong khi đó công nghệ IR thông thường là Ø 8mm) | Ø 2mm (trong khi đó công nghệ IR thông thường là Ø 8mm) |
77 | Thiết kế siêu mỏng | Khung viền chỉ 13mm | Khung viền chỉ 13mm |
78 | Âm thanh nổi | 20w x 2 Woofers | 20w x 2 Woofers |
79 | Thông số đặc biệt: | ||
80 | Sử dụng hệ điều hành Android thế hệ mới | 6.0 (Mstar MSD 648 chip) | 6.0 (Mstar MSD 648 chip) |
81 | Thời gian khởi động nhanh | 15~16s | 15~16s |
82 | Hỗ trợ 20 người viết cùng lúc trên hệ điều hành Android. | Có | Đáp ứng |
83 | Thay đổi tên ngõ vào tùy ý | Có | Đáp ứng |
84 | Có thể tạo/ thay đổi/ lưu tên thư mục tùy ý | Có | Đáp ứng |
85 | Gửi và nhận mail nhanh chóng | Có | Đáp ứng |
86 | Công nghệ DICOM hỗ trợ (hình ảnh kỹ thuật số và truyền thông trong y học), chiếu phim, ảnh, tài liệu có nhiều đường cong và lồi lõm | Có | Đáp ứng |
87 | Công nghệ bảo vệ mắt khi sử dụng thời gian dài (tự động thay đổi cường độ sáng) | Có | Đáp ứng |
88 | Eshare Pro | Cho phép Mirroring, tương tác 2 chiều giữa màn hình và điện thoại từ xa … | Cho phép Mirroring, tương tác 2 chiều giữa màn hình và điện thoại từ xa … |
89 | WOL (Wake On Lan) | Có | Đáp ứng |
90 | Hỗ trợ 2 băng tần Wifi | (2.4GWIFI và 5GAP) | (2.4GWIFI và 5GAP) |
91 | Hẹn giờ tắt/ mở ngày, tuần, giờ, phút | Có | Đáp ứng |
92 | Tắt/ Mở tính năng tương tác | Người dùng chỉ cần bấm phím IFPD phía trước màn hình không cần sử dụng trên phần mềm) | Người dùng chỉ cần bấm phím IFPD phía trước màn hình không cần sử dụng trên phần mềm) |
93 | Quét mã QR để truyền file giữa điện thoại và màn hình | Có | Đáp ứng |
94 | Ngôn ngữ | English, Francais, Russia, Spanish, Portugues, Danish, Italiano, Swedish, Norwegian, Chinese, Dutch, Arabic, Turkish, Polish, Hungarian, Deutsch, Greek, Finnish, Japanese, Korean | English, Francais, Russia, Spanish, Portugues, Danish, Italiano, Swedish, Norwegian, Chinese, Dutch, Arabic, Turkish, Polish, Hungarian, Deutsch, Greek, Finnish, Japanese, Korean |
95 | Phụ kiện | cáp HDMI (3m), cáp USB (3m), Điều khiển từ xa, Cáp nguồn (1.8m), đĩa CD (Usemanual), Bút tương tác, Khay bút. | cáp HDMI (3m), cáp USB (3m), Điều khiển từ xa, Cáp nguồn (1.8m), đĩa CD (Usemanual), Bút tương tác, Khay bút. |
96 | Phần mềm EShare Pro (Option) | ||
97 | Cho phép người dung Mirror hình ảnh và tương tác giữ: | Có | Đáp ứng |
98 | Màn hình tương tác và thiết bị di động smartphone. | Có | Đáp ứng |
99 | Smartphone và màn hình tương tác | Có | Đáp ứng |
100 | Phần mềm chú thích trên Office EasyPen | ||
101 | Chương trình chú thích bút dễ dàng là một giải pháp tối ưu cho Office. Nội dung được viết trong khi trình bày được lưu tự động dưới dạng tệp PDF có âm thanh. | Có | Đáp ứng |
102 | Cho phép ghi chú, viết vẽ, xóa, chế độ chuột máy tính, chọn màu, chọn nét viết, chọn màu cho nét viết, ẩn thanh công cụ, khóa thanh công cụ, di chuyển thanh công cụ. | Có | Đáp ứng |
103 | EasyPen hỗ trợ tuyệt vời khi sử dụng chức năng trình chiếu Power Point | Có | Đáp ứng |
104 | EasyPen được thiết kế nhỏ gọn, giao diện đồ họa, thân thiện dễ sử dụng. | Có | Đáp ứng |
105 | Bút viết, bút đánh dấu, bút long | Có | Đáp ứng |
106 | Khởi động nhanh chóng, người dùng có thể tập trung vào việc giảng dạy, việc học, trong cuộc họp,… mà không phải mất quá nhiều thời gian để khởi động | Có | Đáp ứng |
107 | Có thể ghi chú trên trực tiếp màn hình, trên một trang trắng hoàn toàn và lưu lại dưới dạng PDF. | Có | Đáp ứng |
108 | Các tập file lưu này, và cái file audio có thể được chia sẽ ra bên ngoài (điện thoại thông minh, Ipad) thông qua mạng Wifi. | Có | Đáp ứng |
109 | Phần mềm tương tác, hỗ trợ trình chiếu, giảng dạy & học tập Edupen Pro | ||
110 | Giao diện thân thiện, dễ sử dụng. | Có | Đáp ứng |
111 | Edupen Pro cho phép người dùng sử dụng bút, cọ vẽ, bút đánh dấu, thanh công cụ để tương tác trên màn hình. | Có | Đáp ứng |
112 | Cho phép tương tác đa điểm. | Có | Đáp ứng |
113 | Cho phép chèn và chọn đối tượng, có thể được xoay, phóng to, thu nhỏ, di chuyển | Có | Đáp ứng |
114 | Tự do thiết lập danh sách trang bài giảng và thanh công cụ. | Có | Đáp ứng |
115 | Ghi chú trực tiếp lên màn hình Desktop. | Có | Đáp ứng |
116 | Cho phép chia thành 2 trang cho 2 người cùng tương tác 2 bên màn hình. | Có | Đáp ứng |
117 | Cho phép chèn hình ảnh, thư viện hình học,… | Có | Đáp ứng |
118 | Cho phép nhập các file ứng dụng văn phòng Office, PDF… | Có | Đáp ứng |
119 | Cho phép phát video, hình ảnh trực tiếp trên phần mềm, không cần bất cứ chương trình bổ sung nào. | Có | Đáp ứng |
120 | Khả năng sử dụng cao và liên tục. | Có | Đáp ứng |
121 | Phần mềm tương tác , hỗ trợ trình chiếu, giảng dạy & học tập Edupen Pro | ||
122 | Giao diện thân thiện, dễ sử dụng | Có | Đáp ứng |
123 | Bộ công cụ bút viết gồm 4 loại (Maker, magic, Crayon, High Lighter) | Có | Đáp ứng |
124 | Cho phép thay đổi 40 màu sắc có sẵn hoặc tùy chỉnh theo mã RGB | Có | Đáp ứng |
125 | Bút viết gồm 6 độ đậm nhạt khác nhau với 5 kiểu | Có | Đáp ứng |
126 | Khả năng nhận diện màu bút tự động | Có | Đáp ứng |
127 | Công cụ tẩy xóa theo đối tượng hoặc vùng | Có | Đáp ứng |
128 | Tích hợp bàn phím ảo cho nhập liệu nội dung | Có | Đáp ứng |
129 | Tính năng chèn văn bản, gồm thay đổi font chữ, kiểu chữ, cỡ chữ, canh lề lựa chọn | Có | Đáp ứng |
130 | chèn bảng trực tiếp | Có | Đáp ứng |
131 | Thư viện hình học, bao gồm 2D và 3D | Có | Đáp ứng |
132 | Hỗ trợ chèn công thức toán học | Có | Đáp ứng |
133 | Hỗ trợ hiển thị đồ thị toán học từ công thức được nhập | Có | Đáp ứng |
134 | Hỗ trợ các công cụ toán học (thước kẻ, compa, thước đo góc…) | Có | Đáp ứng |
135 | Tương thích với các thiết bị ngoại vi như máy thu hình vật thể, thiết bị kiểm tra trắc | Có | Đáp ứng |
136 | nghiệm | Có | Đáp ứng |
137 | 5 công cụ điều khiển, thay đổi trạng thái trang làm việc | Có | Đáp ứng |
138 | Hỗ trợ nhập các file pdf, notebook, iwd, hsiwbl, hsiwb ppt, pptx, doc, docx, xls, xlsx | Có | Đáp ứng |
139 | Xuất nội dung ra file pdf, iwd, docx, pptx, xlsx,html, svg, jpeg, ipg, bmp, png | Có | Đáp ứng |
140 | Cho phép in ấn, gửi email trực tiếp từ phần mềm | Có | Đáp ứng |
141 | Tùy chỉnh thay đổi trạng thái trang nền | Có | Đáp ứng |
142 | Cac công cụ cho việc chụp hình, quay màn hình | Có | Đáp ứng |
143 | Chèn trực tiếp các file đa phương tiện (flash, avi, mkv, mp4, 3gp, wmv, rm, rmvb, mpg, | Có | Đáp ứng |
144 | asf, mpeg, mov, png, jpg. ipeg, bmp, gif, tiff, svg) | Có | Đáp ứng |
145 | Truy cập trực tiếp Internet từ bên trong ứng dụng | Có | Đáp ứng |
146 | Hỗ trợ 14 ngôn ngữ | Có | Đáp ứng |
147 | Tùy chỉnh phím tắt cho phần mềm | Có | Đáp ứng |
148 | Thay đồi và lưu cấu hình cho từng người dùng | Có | Đáp ứng |
149 | Tích hợp thư viện nội dung, cho phép nhanh chóng truy xuất và chuyển đổi | Có | Đáp ứng |
150 | Tích hợp Google engine, cho phép tìm kiếm và sử dụng hình ảnh trực tiếp | Có | Đáp ứng |
151 | Hỗ trợ các công cụ trình chiếu, thuyết trình | Có | Đáp ứng |
152 | CHÂN ĐỠ MÀN HÌNH TƯƠNG TÁC | ||
153 | Chân đỡ màn hình tương tác: | ||
154 | Chân đứng vuông | 50 x 1.mm | 50 x 1.mm |
155 | Thanh ngang vuông | 40 x 1.4 mm 04 bánh xe ( 2 bánh có khóa và 02 bánh không có khóa), 04 chén tăng đơ. | 40 x 1.4 mm 04 bánh xe ( 2 bánh có khóa và 02 bánh không có khóa), 04 chén tăng đơ. |
156 | Buloong 8 li, | ||
157 | Chiều cao | 1750mm | 1750mm |
158 | Chiều sâu | 80mm | 80mm |
159 | Chiều ngang | 1450mm | 1450mm |
160 | 06 U, | mỗi bên 03 cái tăng đơ ba bậc ( mỗi bậc 10cm) | mỗi bên 03 cái tăng đơ ba bậc ( mỗi bậc 10cm) |
161 | Chịu lực | 200 kg | 200 kg |
162 | Xuất xứ | Việt Nam | Việt Nam |
163 | MÁY TINH OPS | ||
164 | Tích hợp máy tính: | ||
165 | OPS – 9900 | Có | Đáp ứng |
166 | CPU | Intel Core i5 6200U 2.3 Ghz up to 2.8 Ghz, Cache 3Mb | Intel Core i5 6200U 2.3 Ghz up to 2.8 Ghz, Cache 3Mb |
167 | RAM DDR3 | Up to 8Gb | Up to 8Gb |
168 | Card đồ họa | HD Intel 520 | HD Intel 520 |
169 | SSD | 256Gb | 256Gb |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.