Máy chiếu Sony VPL-FWZ60
Giá gốc là: 120,000,000₫.95,000,000₫Giá hiện tại là: 95,000,000₫.
Tổng quan
Hình ảnh rõ ràng và rực rỡ, với chi phí sử dụng thấp, bảo trì tối thiểu kèm theo khả năng lắp đặt linh hoạt
Máy chiếu nguồn sáng laser VPL-FWZ60 lý tưởng cho các hoạt động trong lĩnh vực giáo dục, doanh nghiệp và ứng dụng giải trí. Nguồn sáng ‘Z-Phosphor’ mạnh mẽ đi kèm với lăng kính 3LCD công nghệ BrightEra cải tiến từ Sony sẽ tạo nên độ màu rực rỡ, hình ảnh phân giải chi tiết cao ở WXGA và độ sáng 5.000 lumen. Chế độ duy trì ổn định độ sáng cho phép đạt cùng độ sáng với thời gian lên đến 20.000 giờ.
Nguồn sáng laser cho phép đạt tuổi thọ lên đến hơn 20.000 giờ* mà gần như không cần bảo dưỡng hoặc bị cháy đèn giữa chừng. Máy chiếu VPL-FWZ60 được trang bị thêm một hệ thống vệ sinh bộ lọc tự động giúp máy tự làm sạch bộ lọc bụi sau một khoảng thời gian hoạt động nhất định.
Thiết kế kiểu dáng máy cũng tạo nên góc nhìn đẹp khi máy treo lên trần, kèm theo giảm được độ ồn hoạt động của máy. Máy chiếu VPL-FWZ60 phù hợp cho mọi lĩnh vực, từ các lớp học cao cấp, cho đến phòng họp doanh nghiệp, giảng đường các trường y hay thậm chí ở các lĩnh vực công cộng và đơn vị bán lẻ.
* Giờ hoạt động thực tế có thể khác biệt do bị tác động môi trường sử dụng
Thông số kỹ thuật
Hệ thống hiển thị | Laser 3LCD |
---|---|
Kích thước vùng chiếu hiệu dụng | 0.76” (19 mm) |
Số pixel | WXGA (1280 x 800) |
Zoom ống kính | x1.6 |
Lấy nét ống kính | Chỉnh điện |
Tỉ lệ phóng hình | 1.39:1 đến 2.23:1 |
Nguồn sáng | Laser diode |
Kích thước màn hình chiếu | 40″ – 600″ |
Độ sáng màu | 5000lm / 3500lm |
Tỉ lệ tương phản | 10.000:1 |
Tần số quét ngang | 15kHz – 92kHz |
Tần số quét dọc | 48Hz – 92Hz |
Độ phân giải tín hiệu số vào | Độ phân giải tối đa: 1920 × 1200 dots |
Độ phân giải tín hiệu video vào | NTSC, PAL, SECAM, 480/60i, 576/50i, 480/60p, 576/50p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i Các tín hiệu sau chỉ dành riêng cho tín hiệu số 1080/60p, 1080/50p, 1080/24p |
Hiệu chỉnh hình thang | Dọc: Tối đa. +/- 30°. Ngang: Tối đa +/- 30° |
Ngôn ngữ hỗ trợ | 24 ngôn ngữ (English, French, German, Italian, Spanish, Portuguese, Japanese, Simplified Chinese, Traditional Chinese, Korean, Russian, Dutch, Norwegian, Swedish, Thai, Arabic ,Turkish, Polish, Vietnamese, Farsi, Indonesian, Finnish, Hungarian, Greek) |
Công suất tiêu thụ (Cao/Tiêu chuẩn/Thấp) AC 220V-240V | 383W / 372W |
Công suất ở chế độ chờ (Cao/Tiêu chuẩn/Thấp) AC 220V-240V | -/ 13.3W / 0.5W |
Tản nhiệt (AC 220V -240V) | 1269 BTU |
Kích thước máy (RxCxS) | 460 x 169 x 515 mm |
Khối lượng | 16 Kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.