CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CẦN BIẾT VỀ MÀN HÌNH LED
Hiện nay, màn hình LED được đánh giá là thiết bị trình chiếu sắc nét và hiện đại nhất. Trước khi mua, bạn nên tìm hiểu một vài thông số kỹ thuật về sản phẩm này.
Dù có nhu cầu mua một màn hình LED trong nhà hoặc ngoài trời, cho quảng cáo, bán lẻ, hay cho thuê,… bạn cũng đều cần hiểu một số thông số kỹ thuật chi tiết của sản phẩm. Điều này sẽ giúp bạn chọn được sản phẩm phù hợp nhu cầu sử dụng cũng như khả năng tài chính.
Kích thước SMD (SMD Size)
SMD (Surface-Mount Device) là thiết bị gắn trên bề mặt. Trong trường hợp này chính là đèn LED.
Thông thường mỗi Pixel (SMD) là 3 đèn LED (1x đỏ, 1x xanh lam, 1x xanh lục (RGB)) tất cả được đóng gói cùng nhau trong một hộp nhỏ. SMD được theo sau bởi hai số, thường là 20 20, hoặc 35 20, hoặc 10 10. Các số này mô tả chiều cao và chiều rộng của đèn LED tính bằng phần mười Milimet. Ví dụ, một SMD 2020 được đặt trong một hộp rộng 2mm và cao 2mm. Nói chung, một đèn LED lớn hơn sẽ trông đẹp hơn khi bạn ở gần màn hình. Nhưng ở khoảng cách xa, nó không tạo ra nhiều khác biệt.
Độ phân giải (Resolution) của màn hình LED
Đây là số Pixel vật lý trong màn hình hoàn chỉnh của bạn và được biểu thị theo số lượng chiều ngang và chiều dọc, ví dụ là 1920×1080 (rộng x cao). Nếu bạn thấy một giá trị như 128×128, nó đề cập đến số Pixel trên một bảng / mô-đun, thay vì tổng độ phân giải màn hình của bạn. Tổng độ phân giải màn hình liên quan trực tiếp đến tổng kích thước màn hình cuối cùng và Pixel Pitch.
Chip điều khiển (Driver IC)
Chip điều khiển LED là thành phần quan trọng giúp xác định chất lượng, màu sắc hình ảnh hiệu chuẩn, tốc độ làm mới màn hình,… Tiêu chuẩn của Chip này là MBI5124. Đây là tiêu chuẩn điều khiển mức cơ bản và nên được coi là mức tối thiểu cho bất kỳ
sản phẩm màn hình LED chuyên nghiệp nào. Các tiêu chuẩn cao cấp hơn là MBI5153 và MBI5252. Chúng giúp cải thiện tốc độ làm mới và nhiều yếu tố khác.
Tốc độ làm mới (Refresh Rate)
Tốc độ làm mới là số lần đèn LED nhấp nháy màu của nó trong một giây (đo bằng Hz). Nếu nó chỉ nhấp nháy màu một lần một giây, bạn sẽ thấy màn hình nhấp nháy rất khó chịu. Còn khi màn hình nhấp nháy 25 lần mỗi giây (25Hz), não người bắt đầu cảm nhận sự nhấp nháy như một màu liên tục. Với tốc độ làm mới khoảng 400Hz, mắt người không thể phát hiện được hiện tượng nhấp nháy.
Chipset MBI5252 hoạt động với tốc độ làm mới gấp đôi MBI5124, cho 3,840Hz (p60-
tốc độ khung hình (Framerate)) và 3.200Hz (p50-tốc độ khung hình (Framerate)) tương ứng.
Tốc độ khung hình (Frame Rate)
Đây là số lần một tín hiệu mới được gửi đến bộ xử lý. Bạn cũng có thể nói đó là số lần hình ảnh thay đổi trong một giây. Tuy nhiên, điều này khác với tốc độ làm mới và
thông thường người dùng có thể tùy chọn. Nó thường là 24/25/30/50/59, 94/ 60 khung hình mỗi giây.
Thước xám (Grey Scale)
Đây là độ sâu bit của dải động thang xám. Nói cách khác, nó cho bạn biết có bao nhiêu
màu sắc mà màn hình LED có khả năng tái tạo. Thông thường, một màn hình chất lượng cao có 16bit cho từng màu (đỏ, xanh dương và xanh lá). Tức tổng cộng có 48 bit độ sâu màu sắc. Điều này dẫn đến khả năng tái tạo 281 nghìn tỷ màu sắc khác nhau của màn hình LED.
Góc nhìn (Viewing Angle)
Đây chỉ đơn giản là góc ngang tối đa cho phép bạn vẫn có thể nhìn thấy một hình ảnh trên màn hình đèn LED một cách rõ ràng và sáng sủa. Khi bạn vượt ra ngoài góc nhìn này, màu sắc sẽ bắt đầu huyển về phía hai trong số 3 thành phần RGB (đỏ, xanh lá, hoặc xanh dương) và bạn sẽ thấy màu vàng hoặc màu tím trên màn hình. Ngoài ra, Shader (nắp bảo vệ mặt trước của màn hình) sẽ chặn ánh sáng hoàn toàn.
Độ sáng (Brightness)
Đây là thông số thể hiện mức độ sáng của màn hình ở mức “trắng” tối đa. Nó được đo bằng nits. Một màn hình chưa được hiệu chỉnh sẽ có một số điểm ảnh sáng hơn những điểm ảnh khác, điều này sẽ mang lại một con số có độ sáng cao giả tạo, nhưng độ đồng đều kém. Khi màn hình đã được hiệu chỉnh thì các Pixel quá sáng này sẽ được giảm xuống để phù hợp với các Pixel tối hơn một chút bên cạnh. Điều này sẽ làm giảm độ sáng tổng thể, nhưng tăng độ đồng nhất.
Đối với màn hình LED lắp đặt trong nhà, điều kiện ánh sáng tối thì độ sáng lý tưởng là 800 nits. Còn nếu căn phòng sáng sủa hơn thì 1.300 nits sẽ là thông số phù hợp.Với màn hình lắp đặt ngoài trời, nơi có ánh nắng chói chang thì độ sáng màn hình lý tưởng là 5.000-7.000 nits.
Độ tương phản (Contrast Ratio)
Tỷ lệ tương phản là sự khác biệt giữa phần sáng nhất và phần tối nhất của một hình ảnh và thường được đo bằng dạng hình bàn cờ đen trắng 4×4. Với một màn hình LED, màu đen thường là khi thiếu ánh sáng và trong điều kiện phòng thí nghiệm không có ánh sáng xung quanh hoặc không có ánh sáng phản chiếu. Màu đen sẽ là 0 nits. Phần sáng nhất của hình ảnh có thể đo được đến 1.500 nits.
Tuổi thọ của màn hình LED (LED Lifetime)
Thông thường có hai số liệu cần được xem xét:
Tuổi thọ của đèn LED: Là số giờ dự đoán mà mỗi đèn LED sẽ duy trì trong vòng 70% độ sáng ban đầu (còn được gọi là L70).
MTBF (Mean Time Between Failure – tạm dịch là thời gian trung bình giữa các lần thất bại): Đây là số giờ dự đoán giữa một lỗi thành phần.
Điều quan trọng là bạn phải theo dõi xem những số liệu này đến từ đâu. Điển hình là các nhà sản xuất LED RGB dự đoán tuổi thọ của đèn LED dựa trên việc chúng hoạt động trong điều kiện lý tưởng như tản nhiệt tốt, đúng dòng điện định mức,… Tuy nhiên, một số yếu tố có thể ảnh hưởng tuổi thọ màn hình như bị va đập, đèn LED chất lượng kém dẫn đến bị quá sáng, nhanh hỏng,…
Để mua được màn hình chất lượng tốt, tuổi thọ cao, bạn nên tìm nhà cung cấp uy tín, có bảo hành lâu dài.
Điện năng tiêu thụ (Power Supply and Raw)
Đầu tiên, khi chọn màn hình bạn sẽ cần một nguồn điện có dải điện áp và tần số phù hợp với địa phương, quốc gia mà bạn sẽ lắp đặt màn hình.
Sau đó, bạn xem xét tiếp đến lượng điện năng mà mỗi bảng điều khiển sẽ tiêu thụ.
Khi một màn hình đèn LED toàn màu trắng và nhấp nháy nhanh, nó sẽ tiêu thụ nhiều năng lượng nhất. Khi màn hình sử dụng Video bình thường, nó sẽ tiêu tốn khoảng một nửa số lượng điện năng này. Còn trường hợp màn hình hiển thị văn bản màu trắng trên màn hình đen, hầu như nó sẽ không tiêu tốn điện năng.
Khi bạn bật màn hình, nó sẽ sử dụng công suất tối đa trong một thời gian ngắn. Đó cũng là thời điểm nhu cầu điện năng như tăng cao nhất, đây là mức tối đa mà chúng ta cần đáp ứng để màn hình hoạt động tốt nhất.
Lưu ý đến thời điểm “bật”, bạn cần xem xét yêu cầu công suất tối đa (thường là 150W) và thêm 20%. Sau đó, bạn kết hợp các màn hình 2.800W lại với nhau trên một cáp / nguồn cung cấp (thường khoảng ~ 16 tấm). Sau đó, bạn sử dụng cầu dao 16A loại ‘C’ cho mỗi nguồn cung cấp, cùng với một bộ chuyển mạch dòng lớn. Điều này sẽ giúp tuổi thọ của màn hình lâu dài hơn và không có vấn đề gì khi chuyển đổi giữa bật và tắt màn hình.