KX-VC1600
[button link=”https://en.business.panasonic.com.vn/visual-system/generatepdf/100669/datasheet” target=”_blank” color=”default” shape=”rounded” size=”small” align=”left”]catalog[/button]
Thiết bị hội nghị truyền hình trực tuyến chuẩn Full HD:
– Kết nối trực tiếp 06 điểm và mở rộng lên đến 10 điểm không cần MPCS
– Hỗ trợ kết nối đa điểm: 16 điểm (khi dùng MPCS Panasonic)
– Hỗ trợ kết nối trực tuyến thông qua giao thức VPN/NAT Panasonic/SIP
– 02 ngõ vào hình ảnh camera HDMI và 01 cổng VGA/PC
– 03 ngõ ra hình ảnh HDMI và 01 cổng Component
– 02 ngõ vào MIC chuyên dụng:Kết nối 4 Mic (Digital & Analog)
– Công nghệ hình ảnh: chuẩn H.264
– Băng thông Full HD 3,5Mb
– Chuẩn hình ảnh: 1920×1080 (Full HD)
– Chia sẻ dữ liệu cuộc họp thông qua PC
– Ngõ ra âm thanh: RCA Stereo/1 jack tai nghe
Yêu cầu chung | Thiết bị hội nghị truyền hình trực tuyến chuẩn Full HD |
Hỗ trợ kết nối đến các hệ thống âm thanh hội nghị chuyên dụng | |
Hỗ trợ ghi hình hội nghị trực tuyến thông qua bộ ghi hình gắn thêm | |
Kết nối trực tiếp | ≥16 điểm |
Khả năng mở rộng điểm kết nối lên | ≥24 điểm |
Hỗ trợ kết nối trực tuyến thông qua giao thức | SIP/H.323/hoặc tương đương |
Thực hiện HNTH thông qua mạng | LAN/WAN/Internet |
Ngõ vào hình ảnh Camera | 02 HDMI |
Ngõ vào Micro | Analog & Digital chuyên dụng |
Khả năng kết nối | 04 Micro đồng thời. |
Ngõ ra hình ảnh | 03 HDMI và 01 Component |
Ngõ ra âm thanh | RCA Stereo/1 jack tai nghe |
Công nghệ hình ảnh | Chuẩn H.264 |
Độ phân giải | 1920×1080 (Full HD) |
Chia sẻ dữ liệu cuộc họp thông qua PC với cổng giao tiếp: | VGA/HDMI |
Hỗ trợ kết nối đến các hệ thống âm thanh hội nghị | Chuyên dụng |
Hỗ trợ ghi hình hội nghị trực tuyến | Thông qua bộ ghi hình gắn thêm |
Thiết bị xử lý đa điểm tích hợp MCU | Điện thế AC 100-240VAC |
Nhiệt độ hoạt động: -10-400C | |
Đa điểm | Kết nối trực tiếp 16 điểm và mở rộng lên đến 24 điểm |
Kết nối tất cả thiết bị đầu cuối hỗ trợ SIP/ H.323 của các thương hiệu thông dụng | |
Giao thức kết nối | Hỗ trợ kết nối trực tuyến thông qua giao thức VPN/NAT/SIP |
IP mode, NAT Traversal Service mode, IP / NAT Traversal Service mode | |
Hỗ trợ multicast | |
Tiêu chuẩn | Chuẩn nén hình ảnh: H.264 high profile và tương thích ngược với các chuẩn nén hình ảnh cũ hơn: H261, H263, H264 |
Chuẩn hiển thị: H.239 hiển thị (video và presentation data). Hỗ trợ hai màn hình hiển thị, một màn hình hiển thị “người” tham gia hội nghị, một màn hình hiển thị nội dung trình bày (trình chiếu tài liệu), BFCP (SIP) | |
Chuẩn nén âm thanh (audio): G.711 μ-law, A-law (3.4 kHz@64 kbps)/ G.722 (7.0 kHz@64 kbps)/ G.722.1 (7.0 kHz@32 kbps)/ G.722.1 Annex C (14.0 kHz@48 kbps/24 kbps)/ MPEG-4 AAC-LD Mono (7.0 kHz@32 kbps, 14.0 kHz@64 kbps, 22.0 kHz@96 kbps)/ MPEG-4 AAC-LD Stereo (14.0 kHz@64 kbps, 22.0 kHz@96 kbps) | |
Chuẩn điều khiển camera: H.224, H.281 (Zoom/Pan/Tilt/Preset) | |
Chuẩn mã hóa dữ liệu: SRTP (AES 128 bit), H.235 (AES 128 bit) | |
Mạng | Giao tiếp Ethernet: RJ45 x 2 (1000BASE-T/100BASE-TX Full Duplex) |
Băng thông kết nối: từ 256 kbps đến 24 Mbps | |
FullHD 3.5Mb cho từng điểm cầu | |
Giao thức: TCP/IPv4, TCP/IPv6, UDP/IPv4, UDP/IPv6, DHCP, DNS, | |
HTTP, HTTPS, TELNET, NTP | |
Dịch vụ: Packet resending (ARQ), Forward Error Correction (FEC), Adaptive Rate Control (ARC), Recorder, Packet Shaping, Arbitrary Port Setting, NAT Compatibility, Encryption, IP Precedence/DiffServ Support | |
Hình ảnh | Ngõ vào: |
Từ 2 ngõ HDMI camera Input/ 2 PC input (HDMI + RGB) trở lên. | |
Ngõ ra: | |
Từ 2 ngõ HDMI hoặc DVI output trở lên, 1 HDMI output for recording, 1 RCA component | |
Độ phân giải: 176 x 144p, 352 x 240p, 352 x 288p, 512 x 288p, 640 x 480p, 704 x 480p, 704 x 576p, 768 x 432p, 800 x 600p, 1024 x 768p, 1280 x 720p, 1280 x 768p, 1280 x 800p, 1920 x 1080p | |
Hiển thị: Full-screen, Picture in Picture, Picture with Picture, Side by Side, 28 giao diện hiển thị mặc định (CP1…28). | |
Tốc độ: Tối đa lên đến 60 frames/s (H.264 1080p) | |
Hỗ trợ chia sẻ nội dung: PC (RGB/HDMI), Sub-camera (HDMI sub) với độ phân giải HD, FullHD 1920 x 1080p. | |
Âm thanh | Ngõ vào: |
Thiết bị phải hỗ trợ tối thiểu: 1 x Digital Boundary Microphone (có thể mở rộng 4 micro hoặc hơn)/ 1 x Analog Boundary Microphone, 1 x HDMI audio in, 1xRCA, 1 x mini3.5mm jack. | |
Ngõ ra: Thiết bị phải hỗ trợ tối thiểu: 1 x HDMI audio out, 1 x mini3.5mm jack. | |
Điều khiển | IR Remote, Web Browser, HTTP CGI, TELNET, RS-232C |
Camera chuyên dụng | Độ phân giải cao: 1920 x 1080 pixels |
Góc nhìn camera: 56o | |
Xoay ngang: ±100o, xoay dọc: ±30o | |
Zoom quang: ≥ 12X | |
Zoom digital: ≥4X | |
Preset: 9 điểm | |
Ngõ ra video HDMI | |
Micro Digital | Có khả năng kết nối thêm 3 Micro |
Bán kính 4m, 360o | |
Chế độ: chống vọng tiếng, tự động tính toán độ lợi, tự giảm nhiễu âm trong phòng, đồng bộ với hình ảnh, tùy biến âm sắc, bật tắt trên micro. | |
Phụ kiện | Remote điều khiền, dây tín hiệu, phụ kiện và tài liệu hướng dẫn sử dụng kèm theo. |
Khả năng tương thích | Thiết bị điều khiển trung tâm phải được nâng cấp firmware mới nhất bảo đảm tương thích 100% với hệ thống |
Hỗ trợ khả năng xếp chồng MCU để có thể họp HNTH 3 cấp. | |
Không bị loop hình ảnh, vọng và lặp âm thanh khi xếp chồng MCU | |
Khả năng tích hợp | Có khả năng tích hợp với các hãng khác như Polycom, Avaya và Cisco vv… |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.