Hệ thống đo thân nhiệt bằng camera hồng ngoại Satir CK350-F
HỆ THỐNG ĐO THÂN NHIỆT BẰNG CAMERA HỒNG NGOẠI SATIR CK350-F
MODEL: CK350-F
HÃNG SẢN XUẤT: SATIR
XUẤT XỨ: IRELAND
HÀNG MỚI 100%
BẢO HÀNH: 12 THÁNG
ĐẦY ĐỦ CHỨNG CHỈ CHẤT LƯỢNG (CQ), XUẤT XỨ (CO).
Hệ thống đo thân nhiệt bằng camera hồng ngoại SATIR CK350-F
Cấu hình cung cấp
01 camera hồng ngoại
01 bộ cảm biến nhiệt
01 bộ laptop tích hợp phần mềm điều khiển
01 bộ dây nguồn, dây cáp và phụ kiện đi kèm
01 bộ tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh, tiếng Việt
Các tính năng chính
Giám sát trực tuyến để kiểm tra nhiệt độ nhanh
Phát hiện đồng thời tới 8 mục tiêu, ở tốc độ 20 khung hình/giây
Đo nhiệt độ hiệu quả
Kiến trúc phân bỗ đa cấp
Triển khai phân phối 3 cấp
Quản lý máy chủ và máy con dựa trên quy mô dự án khác nhau
Ứng dụng trên điện thoại
Giám sát dữ liệu sức khỏe qua điện thoại thời gian thực
Thống kê dữ liệu sức khỏe, người dùng nhận được báo cáo sức khỏe qua điện thoại
Quản lý hồ sơ
Quản lý dữ liệu
Lô vào/ lô ra
Thuật toán tự học, cập nhật thường xuyên thư viện
Quản lý lưu trữ dữ liệu Y tế
Dữ liệu nhiệt đô
Cấu trúc dữ liệu
Dữ liệu sức khỏe
Tình trạng sức khỏe
Khuyến cáo
Thông kê dữ liệu
Báo cáo và phân tích thống kê theo tuổi/ Giới tính/ Thời gian/ Loại bệnh/ Địa điểm
Cảnh bảo bằng âm thanh và hình ảnh khi phát hiện
Hệ thống đo thân nhiệt bằng camera hồng ngoại Satir CK350-F
Thông số kĩ thuật | |
Camera nhiệt ( Thermo Camera) | |
Loại đầu dò | Uncooled IRFPA Microbolometer |
Độ phân giải | 384(H) × 288(V) |
Kích thước điểm ảnh | 17µm |
Độ nhạy nhiệt (NETD) | 50mK @F1.0, 300K |
Phạm vi quang phổ | 8~14µm |
Các chế độ cài đặt | Polarity LUT/ DVE/ Mirror/ FCC/ /3D DNR |
hình ảnh | Brightness/Contrast/ ROI |
Chế độ màu | Black-Heat /White-Heat/Rainbow/Iron-Red up to 17 modes |
Ống kính nhiệt ( thermo len) | |
Loại ống kính | Cố định |
Điều chỉnh hội tụ | Thủ công |
Khoảng điều chỉnh hội tụ | 8mm |
F No. | F1.0 |
Góc nhìn | H: 46°, V:35.3° |
Camera hình ảnh ( Visible Camera) | |
Cảm biến ảnh | 1/1.9″ Sony CMOS |
Độ phân giải | 1920(H)× 1080(V) |
Tốc độ cửa trập | 1/50 ~ 1/64,000s |
Chế độ chống ngược sáng | True WDR 120dB |
Độ nhạy sáng tối thiểu | Color: 0.01Lux @(F1.2, AGC ON) |
B/W: 0.001Lux @(F1.2, AGC ON) | |
Tỷ số tín hiệu cực đại trên nhiễu | More than 55dB |
Khoảng tiêu cự | 2.7 ~ 12mm |
Độ mở cửa trập | F1.6~ F2.9 |
Góc nhìn | 105°~ 32° |
Điều chỉnh hội tụ | Motorized |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.