Nguồn POE Planet 10/100/1000Mbps Ultra POE Spliter PLANET POE-171S
[button link=”https://drive.google.com/file/d/1sn0mHxTUTDR8_I8CXUCgAFa1jv-iYYuR/view?usp=sharing” target=”_blank” color=”default” shape=”rounded” size=”small” align=”left”] Nguồn POE Planet 10/100/1000Mbps Ultra POE Spliter PLANET POE-171S[/button]
Đặc tính kỹ thuật
Những đặc tính chung
Giao diện
Hỗ trợ 2 cổng RJ-45
– 1 cổng DATA + nguồn
– 1 cổng DATA
Một cổng nguồn ra
Hỗ trợ DIP chuyển mạch 12V/ 19V/ 24V
Tinh năng PoE
Hỗ trợ PoE End-span/ mid-span
Tương thích với chuẩn PoE IEEE 802.3at/af
Tương thích với tât cả các thiết bị nguồn PoE IEEE 802.3at/af
Hỗ trợ công suất 56V DC, 60W POE đầu ra
Phân chia 56V thông qua cáp mạng RJ-45 thành các mức điện áp 12V/ 19V/ 24V
Điều khiển cấp nguồn đến 100m
Phần cứng
Vỏ kim loại
Thiết kế nhỏ gọn All-in-one
Hỗ trợ đèn led chỉ thị
Hỗ trợ 3 mức điều chỉnh điện áp 12V/ 19V/ 24V
Tương thích các chuẩn
• IEEE 802.3 10Base-T
• IEEE 802.3u 100Base-TX
• IEEE 802.3ab 1000Base-T
• IEEE 802.3at High Power over Ethernet
• IEEE 802.3af Power over Ethernet
• FCC Part 15 Class A, CE
Thông số kỹ thuật | |
Hardware Specification | |
Interface | Input Port |
■ 1 x RJ-45 STP | |
■ PoE (Data + Power) In | |
Output Port | |
■ 1 x RJ-45 STP | |
■ Data Out | |
DC Socket | |
■ DC Out | |
DIP-Switch | |
■ 12V DC/19V DC/24V DC output voltage | |
LED Indicator | System: Power x 1 (Green) |
Network Cable | Ultra PoE (60W): |
10/100/1000Base-T: 4-Pair UTP Cat. 5e, 6 up to 100m (328ft) | |
802.3af / at PoE (15W / 30W): | |
10/100/1000Base-T: 2-Pair UTP Cat. 3, 5, 5e, 6 up to 100m (328ft) | |
Data Rate | 10/100/1000Mbps |
Dimensions (W x D x H) | 95 x 70 x 26 mm |
Weight | 300g |
Power Requirements | 52 ~ 56V DC |
Power Consumption | 60 watts (maximum) |
Operating Temperature | -10 ~ 60 degrees C |
Storage Temperature | -40 ~ 70 degrees C |
Humidity | 5 ~ 95% (Non-condensing) |
Power over Ethernet | |
PoE Standard | IEEE 802.3at Power over Ethernet Plus |
Power Output | DC 12V/19V/24V by DIP switch control |
PoE Power Supply Type | End-Span + Mid-Span |
Power Pin Assignment | Pair 1: 1/2(-), 3/6(+) |
Pair 2: 4/5(+), 7/8(-) | |
Standards Conformance | |
Standards Compliance | IEEE 802.3 10Base-T Ethernet |
IEEE 802.3u 100Base-TX Fast Ethernet | |
IEEE 802.3ab 1000Base-T Gigabit Ethernet | |
IEEE 802.3at High Power over Ethernet | |
IEEE 802.3af Power over Ethernet | |
Regulation Compliance | FCC Part 15 Class A, CE |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.