BOSCH DCN-CCU2
Giá gốc là: 73,000,000₫.69,986,600₫Giá hiện tại là: 69,986,600₫.
[button link=”https://resources-boschsecurity-cdn.azureedge.net/public/documents/DCN_CCU2_DS_Data_sheet_enUS_9007205348765963.pdf” target=”_blank” color=”default” shape=”rounded” size=”small” align=”left”]BOSCH DCN-CCU2[/button]
GERMAN
01 bộ điều khiển trung tâm có thể điều khiển tối đa 245 hộp hội thảo có dây và 245 hộp hội thảo không dây;
Có khả năng kết nối lên tới 30 CCU và điều khiển lên tới 4000 hộp hội thảo;
Chế độ hoạt động của micro kích hoạt bằng giọng nói cho hệ thống không dây và có dây
Kết nối ethernet
Bốn chế độ hoạt động cho micro (Open, Override, Voice và Push-To-Talk)
Số lượng micro có thể bật cùng lúc từ 125
Chức năng biểu quyết điện tử với 4 trạng thái: ‘Present’, ‘Yes’, ‘No’, ‘Abstain’.
Micro chủ tọa có thể khởi động, kết thúc chế biểu quyết. Kết quả biểu quyết được hiển thị trên bảng hiển thị ngoài hoặc màn hiển thị LCD ngay tại thiết bị.
Chức năng phiên dịch đồng thời 31 ngôn ngữ cộng thêm với 01 kênh ngôn ngữ nền (và tới các bộ thu hồng ngoại)
Tính năng mở rộng với các phần mềm điều khiển trên máy tính hoặc các thiết bị điều khiển từ xa.
Điều chỉnh mức tín hiệu Audio vào/ra
Màn hình LCD 2 x 16 ký tự, dùng để hiển thị trạng thái hệ thống và cấu hình hệ thống.
Điện áp nguồn 100V240Vac, 50Hz60Hz
Công suất tiêu thụ 360W
Nguồn cấp theo cổng DCN 40Vdc, lớn nhất 85W/1 cổng DCN
Công suất cấp cho mạng quang: 40VDC, tối đa 65W
Tổng công suất cung cấp 320W
RS-232 jack cái 9 chân Sub-D Đáp tuyến tần số 30Hz-20kHz (-3dB tại mức tín hiệu danh định)
Độ méo THD <0.5% Độ xuyên kênh >85dB tại 1kHz
Dải động >90dB Tỉ số tín/tạp >87dBA
Có đường vào/ra Audio
Thông số kĩ thuật Bộ điều khiển trung tâm Bosch DCN-CCU2 | |
Supply voltage | 100‑240 Vac 50‑60 Hz |
Power consumption | 360 W |
DCN system supply | 40 Vdc, max 85 W per DCN socket |
Optical network supply | 40 Vdc, max 65 W |
Total power supply | 320 W |
RS‑232 connection | 1 x nine‑pole Sub‑D female socket |
Frequency response | 30 Hz – 20 kHz (-3 dB at nominal level) |
THD at nominal level | < 0.5 % |
Cross talk attenuation | > 85 dB at 1 kHz |
Dynamic range | > 90 dB |
Signal-to-noise ratio | > 87 dBA |
XLR nominal input | -12 dBV (+/- 6 dB) |
XLR maximum input | +12 dBV |
Cinch nominal input | -24 dBV (+/- 6 dB) |
Cinch maximum input | +0 dBV |
XLR nominal output | -12 dBV (+6 / -24 dB) |
XLR maximum output | +12 dBV |
Cinch nominal output | -24 dBV (+6 / -24 dB) |
Cinch maximum output | +0 dBV |
Mounting | Tabletop or mounted in a 19” rack |
Dimensions (H x W x D) | – |
for tabletop use, with feet | 92 x 440 x 400 mm(3.6 x 17.3 x 15.7 in) |
for 19” rack use, with brackets | 88 x 483 x 400 mm(3.5 x 19 x 15.7 in) |
in front of brackets | 40 mm (1.6 in) |
behind brackets | 360 mm (14.2 in) |
Weight | 7.9 kg (17.5 lbs) |
Color | Charcoal (PH 10736) with silver |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.