Camera IP Speed Dome DAHUA DH-SD6CE445XA-HNR 4Mpx, hồng ngoại 250m, chống ngược sáng thực, zoom 45X
Giá gốc là: 30,686,000₫.28,858,000₫Giá hiện tại là: 28,858,000₫.
[button link=”https://drive.google.com/file/d/10vYKa153xHXMooYk7bFRfYt5wHAOwuko/view?usp=sharing” target=”_blank” color=”default” shape=”rounded” size=”small” align=”left”]DH-SD6CE445XA-HNR[/button]
– Cảm biến STARVIS™ CMOS kích thước 1|2.8″.
– Độ phân giải 4.0 Megapixel 25|30fps.
– Chuẩn nén hình ảnh H.265+|H.264+|H.265|H.254.
– Công nghệ Startlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.005Lux|F1.6 với ảnh màu, và 0Lux/F1.6 với ảnh hồng ngoại.
– Tầm xa hồng ngoại 250m.
– Chống ngược sáng thực WDR 120dB, chế độ ngày đêm ICR, tự động cân bằng trắng AWB, tự động bù sáng AGC.
– Chống ngược sáng BLC,HLC, Chống nhiễu 3D-DNR, tự động lấy nét,.
– Ống kính zoom quang học 45X khẩu độ 3.95mm~177.75mm, zoom số 16x.
– Quay quét ngang-PAN 360° tốc độ 260°/s, quay dọc lên xuống -20° ~ 90° tốc độ 120°/s, hỗ trợ lật hình 180°
– Hỗ trợ cài đặt trước 300 điểm với giao thức-DH-SD, 5 khuôn mẫu-Pattern, 8 hành trình-Tour, 5 tự động quét và tự động quay-Auto Scan, Auto Pan.
– Hỗ trợ chạy lại các cài đặt trước khi có thao tác điều khiển-Idle Motion.
– Tích hợp 1/1 dây audio In/Out, báo động 7 kênh vào 2 kênh ra.
– Chuẩn chống nước IP67, IK10; Hỗ trợ thẻ nhớ 256GB
– Điện áp AC24V-3A±25% PoE+ 802.3at, công suất 13W, 26W IR on
– Môi trường làm việc từ -40ºC ~ 70ºC , kích thước φ209×337.4mm, trọng lượng 9.6kg, sản phẩm đã bao gồm nguồn và chân đế đi kèm
– Hỗ trợ các tính năng thông minh: SMD plus – Phân biệt người và xe, Hỗ trợ nhận diện khuôn mặt, Auto Tracking…
Đặc tính kỹ thuật | |
Model | DH-SD6CE445XA-HNR |
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8-inch STARVIS CMOS |
Pixels | 4 MP |
Max. Resolution | 2560(H) x 1440(V) |
Scanning System | Progressive |
Electronic Shutter Speed | 1/1s~1/30,000s |
Minimum Illumination | Color: 0.005Lux@F1.6; |
B/W: 0.0005Lux@F1.6; | |
0Lux@F1.6 (IR on) | |
Illumination Distance | Distance up to 250m (820ft) |
Illumination On/Off Control | Auto/Manual |
Illuminator Number | 6 |
Lens | |
Focal Length | 3.95mm~177.75mm |
Max. Aperture | F1.6~ F4.95 |
Angle of View | H: 70.3° ~ 1.8°; V: 37° ~ 1°; D: 69.3° ~ 2° |
Optical Zoom | 45x |
Focus Control | Auto/Manual |
Iris Control | Auto/Manual |
Close Focus Distance | 10mm~ 3000mm |
PTZ | |
Pan/Tilt Range | Pan: 0° ~ 360° endless; Tilt: -20° ~ 90°,auto flip 180° |
Manual Control Speed | Pan: 0.1° ~260° /s; Tilt: 0.1° ~120° /s |
Preset Speed | Pan: 300° /s; Tilt: 200° /s |
Presets | 300 |
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) |
Pattern | 5 |
Pan | 5 |
Power up Action | Auto restore to previous PTZ and lens status after power failure |
Idle Motion | Activate Preset/ Scan/ Tour/ Pattern if there is no command in the specified period |
Protocol | DH-SD, Pelco-P/D (Auto recognition) |
Artificial Intelligence | |
Perimeter Protection | Tripwire, Intrusion. |
Support alarm triggering by target types (human and vehicle) | |
Filtering out false alarms caused by animals, rustling leaves, bright lights, etc | |
Auto Tracking | Support |
Video Structuralization | Support human, motor vehicle and non-motor vehicle image capture |
SMD Plus | Support |
Face Detection | Support |
General Intellgence | |
Event Trigger | Motion detection, Video tampering , Scene changing, Network disconnection, IP address conflict, Illegal Access, Storage anomaly |
General Intelligence | Object Abandoned/Missing |
Video | |
Compression | H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG(Sub Stream) |
Streaming Capability | 3 Streams |
Resolution | 4M(2560×1440)/ 3M(2048×1536)/ 1080P(1920×1080)/ 720P(1280×720)/ D1(704×576/ 704×480)/ CIF(352×288/ 352×240) |
Frame Rate | Main stream: 4M/3M (1~25/30fps), 1080P/1.3M/720P (1~25/30fps) |
Sub stream1: D1/CIF(1 ~ 25/30fps) | |
Sub stream2: 1080P(1 ~ 25/30fps), 720P(1 ~ 25/30fps) | |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Bit Rate | H.265/H.264: 3Kbps ~ 20480Kbps |
Day/Night | Auto(ICR) / Color / B/W |
BLC | Support |
WDR | 120dB |
HLC | Support |
White Balance | Auto, ATW, Indoor, Outdoor, Manual |
Gain Control | Auto/ Manual |
Noise Reduction | Ultra DNR (2D/3D) |
Motion Detection | Support |
Region of Interest | Support |
Image Stabilization | Electronic |
Defog | Support |
Digital Zoom | 16x |
Flip | 180° |
Privacy Masking | Up to 24 areas |
Audio | |
Compression | G.711a/G.711Mu/AAC/G.722 / G.726/G.729/MPEG2-L2 |
Network | |
Ethernet | RJ-45 (10Base-T/100Base-TX) |
Protocol | IPv4/IPv6, HTTP, HTTPS, SSL, TCP/IP, UDP, UPnP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, RTCP, RTSP, RTP, SMTP, NTP, DHCP, DNS,PPPOE,DDNS,FTP, IP Filter, QoS, Bonjour, 802.1x |
Interoperability | ONVIF Profile S&G&T, API |
Streaming Method | Unicast/ Multicast |
User/Host | 20 users |
Storage | NAS (Network Attached Storage),Local PC for instant recording, Micro SD card 256GB |
Browser | IE, Chrome, Firefox, Safari |
Management Software | Smart PSS, DSS, DMSS |
Smart Phone | IOS, Android |
Certifications | |
Certifications | CE: EN55032/EN55024/EN50130-4 |
FCC: Part15 subpartB,ANSI C63.4- 2014 | |
Port | |
RS485 | 1 |
Audio I/O | 1-Jan |
Alarm I/O | 2-Jul |
Power | |
Power Supply | AC24V/3A(±25%), PoE+(802.3at) |
Power Consumption | 13W, 26W(IR On, Heater On) |
Environment | |
Operating Conditions | -40°C ~ 70°C (-40°F ~ +158°F) / Less than 95% RH |
Protection | IP67, IK10 |
Structure | |
Casing | Metal |
Dimensions | φ209×337.4mm |
Net Weight | 5.9kg(13lb) |
Gross Weight | 9.6kg(21.16lb) |
– Sản xuất tại Trung Quốc. | |
– Bảo hành: 24 tháng. |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.