CS-KIT-K9
Thiết bị hội nghị truyền hình CISCO Room Kit Plus P60 CS-KITP60-K9
– Thiết bị hội nghị truyền hình CISCO Room Kit Plus P60 CS-KITP60-K9 là giải pháp họp trực tuyến mạnh mẽ nhất hiện nay trong dòng Spark Room Video Conference. Với Room Kit Plus P60 khi kết hợp với màn hình quảng cáo chuyên dụng (Digital Signage) sẽ tạo nên một không gian họp linh hoạt hiện đại.
– Chuẩn nén hình ảnh Video: H264/H265, full HD 1080p.
– Hỗ trợ 2 luồng Video input/output chuẩn HDMI.
– Chia sẻ dữ liệu không dây.
– Camera full HD, PTZ.
– Zoom quang: 10 x.
– Zoom số: 2 x.
– Góc mở camera: 80 độ.
– Hỗ trợ mở rộng 3 micro đa hướng, hệ thống âm thanh ngoài.
– Thiết bị phần cứng chuyên dụng chuẩn quốc tế ITU-T, giao thức: SIP/ H323.
– Hỗ trợ nâng cấp MCU 4 điểm.
– Bộ thiết bị tiêu chuẩn kèm theo: Bảng điều khiển cảm ứng 10 inch, nguồn, giá treo, cáp và phụ kiện đi kèm.
– Sử dụng cho phòng họp lớn: Trên 30 người.
Phần mềm điều khiển | Cisco Collaboration Endpoint Software Version 9.0 or later |
Hỗ trợ nền tảng | Hỗ trợ linh hoạt đăng ký On Premise hay Cloud |
Băng thông tương ứng với độ phân giải | Up to 6 Mbps point-to-point |
Băng thông tương ứng với độ phân giải | H264: 720p30 từ 768 kbps; 720p60 từ 1152 kbps; 1080p30 từ 1472 kbps; 1080p60 từ 2560 kbps |
Tính năng Firewall Traversal | Cisco Expressway technology; H.460.18, H.460.19 firewall traversal |
Chuẩn mã hóa hình ảnh | H.264, H.265 |
Cổng đầu vào hình ảnh | 1 x HDMI hỗ trợ lên đến 3840 x 2160p60 (4kp60) bao gồm cả HD1080p60; Consumer Electronics Control (CEC) 2.0 |
Cổng đầu ra Video | 2 x HDMI hỗ trợ lên đến 2160p60 (4Kp60); Consumer Electronics Control (CEC) 2.0 |
Chuẩn âm thanh | G.711, G.722, G.722.1, G.729, AAC- LD, and Opus |
Cổng vào audio | Có hai cổng kết nối Microphone ; 1 ngõ audio từ cổng kết nối HDMI Microphone tích hợp bên trọng |
Cổng ra audio mở rộng | 1 line out mini-jack (stereo) |
Speakers tích hợp | Loa chất lượng cao Phản hồi tần số từ 100 HZ đến 20 kHZ; Nguồn: 24W Mức đầu ra cao nhất SPL 84dB |
Tính năng Speaker tracking | Tự động phát hiển người đang phát biểu để Zoom cận cảnh |
Dual stream | H.239 (H.323) dual stream; Binary Floor Control Protocol (BFCP) (SIP) dual stream Supports resolutions up to 3840x2160p5 |
Tính năng trình chiếu không dây | Intelligent Proximity client (up to 1920 x 1080p5) |
Khả năng hỗ trợ đa điểm | Tích hợp khả năng họp 4 điểm SIP/H323 |
Giao thức | H.323; SIP |
Các tính năng mã hóa | Áp dụng cho các cuộc gọi điểm-điểm H.323 và SIP Chuẩn mã hóa H235 v3 và AES Tự động sinh và trao đổi khóa mã hóa |
Các giao thức IP Network hỗ trợ | Tra cứu DNS để tìm cấu hình dịch vụ tự động; QoS; Quản lý băng thông IP động Bộ nhớ đệm đồng bộ hình ảnh- tiếng nói động DTMF chuẩn H265 trong cuộc gọi H323 DTMF chuẩn RFC 4733 trong cuộc gọi SIP Đồng bộ ngày giờ bằng NTP Tự động hạ tốc độ nếu mất gói tin Tự đông phát hiện ra Gatekeeper Thực hiện cuộc gọi bằng ỦRI Hỗ trợ DHCP Hỗ trợ giao thức chứng thực 802.1 x Hỗ trợ VLAN 802.1Q Qó và Có 802.1p |
Tính năng điều khiển cuộc gọi | Sử dụng với Cisco Unified Communications Manager (CUCM) Đăng ký trực tiếp với CUCM Yêu cầu Cisco CUCM phiên bản 10.5.2 or hoặc mới hơn với bộ ROOM KIT Sử dụng với Cisco Expressway Đăng ký trực tiếp với Cisco Expressway Cisco Webex Service Sử dybgh viwus H.323 gatekeeper và SIP Proxy cyar các hãng khác theo tiêu chuẩn |
Các tính năng bảo mật | Quản lý thông qua HTTPS và SSH Có mật khẩu đăng nhập Có mật khẩu quản trị Tính năng tắt các dịch vụ IP Tính năng chống thay đổi các cấu hình mạng |
Cổng kết nối mạng | 1xEthernet (RJ-45) 10/100/1000 cho cổng Lan 1xEthernet(RJ-45) hỗ trợ POE để pari với màn hình điều khiển cảm ứng của thiết bị Wife 802.11a/b/g/n/ac 2.4Ghx/5Ghz. 2×2 MiMo |
Cổng kết nối khác | USB 2.0 port, USB, factory reset pinhole |
Nguồn | 100 to 240 VAC, 50/60 Hz, 12v DC input |
Camera | 5K Ultra HD camera Hỗ trợ lên tới 60fps (max 30fps với speaker tracking và bật best overview Cảm biến hình ảnh 15.1MP (5184×2916 pixels) 1/1.7CMOS 3x zoom f/2.0 aperture Góc nhìn 83 theo chiều ngang; 51,5 theo chiều dọc Tự động điều chỉnh khung hình Tự động lấy nét, ánh sáng và cân bằng trắng Lấy nét khoảng cách từ 1 m đến vô cực |
Màn hình Touch Control | Manfi hình hiển thị 10 inh cảm ứng điện dung Kết nối tín hiệu qua TCP/IP Cấp nguồn qua Poe |
Microphong đa hướng mở rộng | Micro đa hướng để bàn: Tính năng cao cáp: từ động cân bằng Khả năng thu tiếng tối ưu nhất: 6m Jack: 4 pin mini jack Tần số : 80Hz to 20kHz; 6dB Nút bật/tắt kèm đèn LED Cáp nối 10 m |
ENGLISH VERSION
Specifications | |
---|---|
Specification | |
Software compatibility | Cisco Collaboration Endpoint Software Version 9.0 or later, and Cisco Webex Room OS |
Optional hardware components | Cisco Table Microphone 20 Microphone extension cable HDMI second monitor cable 1.5 m/4.9 ft. HDMI presentation cable 8 m/26.2 ft. |
Bandwidth | Up to 6 Mbps point-to-point |
Minimum bandwidth for resolution/frame rate | H.264: 720p30 from 768 kbps 720p60 from 1152 kbps 1080p30 from 1472 kbps 1080p60 from 2560 kbps |
Firewall traversal | Cisco Expressway technology H.460.18, H.460.19 firewall traversal |
Video standards | H.264, H.265 |
Video inputs | One HDMI input supports formats up to maximum 4K (3840 x 2160) at 30 fps including HD1080p60 Consumer Electronics Control (CEC) 2.0 |
Video outputs | Two HDMI outputs support formats up to 3840 x 2160p60 (4Kp60) Live video resolutions (encode and decode) up to 1920 x 1080p30 and p60 (HD1080p) Consumer Electronics Control (CEC) 2.0 |
Audio standards | G.711, G.722, G.722.1, G.729, AAC-LD, and Opus |
Audio features | High-quality 20 kHz audio Prepared for subwoofer (line out) Prepared for inductive loop (line out) Automatic Gain Control (AGC) Automatic noise reduction Active lip synchronization |
Audio inputs | Two microphones, 4-pin mini-jack One audio in from HDMI Internal microphone |
Audio outputs (external) | 1 line out mini-jack (stereo) |
Speakers (integrated) | High-quality speakers: five speakers in balanced configuration Frequency response 70 Hz to 20 kHz Amplifier power: 24W Max output level SPL 86 dB |
Speaker tracking | 6-element microphone array for accurate speaker tracking |
Dual stream | H.239 (H.323) dual stream Binary Floor Control Protocol (BFCP) (SIP) dual stream Supports resolutions up to 3840 x 2160p5 |
Wireless sharing | Cisco Webex Teams appt (up to 3840 x 2160p5) Cisco Intelligent Proximity client (up to 1920 x 1080p5) |
MultiSite features (embedded multipoint) (optional upgrade) | |
MultiSite features (embedded multipoint) (optional upgrade) | Adaptive SIP/H.323 MultiSite: 3-way resolution up to 1080p30 + content up to 4Kp5 4-way resolution up to 720p30 + content up to 4Kp5 Full individual audio and video transcoding H.323/SIP/VoIP in the same conference Support for presentation (H.239/BFCP) from any participant at resolutions up to 3840 x 2160p5 Best Impression (automatic continuous presence layouts) Encryption and dual stream from any site |
Protocols | H.323 SIP Cisco Webex |
Embedded encryption | H.323 and SIP point-to-point Standards-based: H.235 v3 and Advanced Encryption Standard (AES) Automatic key generation and exchange |
IP network features | DNS lookup for service configuration Differentiated services (Quality of Service [QoS]) IP-adaptive bandwidth management (including flow control) Automatic gatekeeper discovery Dynamic playout and lip-sync buffering H.245 Dual-Tone Multifrequency (DTMF) tones in H.323 RFC 4733 DTMF tones in SIP Date and time support using Network Time Protocol (NTP) Media adaptation and resilience Uniform Resource Identifier (URI) dialing Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP) 802.1X network authentication 802.1Q Virtual LAN 802.1p (QoS and Class of Service [CoS]) |
Call Control | Cisco Unified Communications Manager (CUCM) Native registration with CUCM Requires CUCM Version 10.5.2 or later with device pack for Room Kit Cisco Expressway Native registration with Expressway Cisco Webex Service Third-party H.323 Gatekeepers and standards-based SIP proxies |
IPv6 network support | Single call stack support for both H.323 and SIP Dual-stack IPv4 and IPv6 for DHCP, SSH, HTTP, HTTPS, DNS, DiffServ Support for both static and automatic IP configuration (stateless address auto configuration) |
Security features | Management using HTTPS and SSH IP administration password Menu administration password Disable IP services Network settings protection |
Certificate management | Certificate Authority Proxy Function (CAPF) support for additional security Manufacturer-Installed Certificates (MIC) Locally Significant Certificates (LSC) X.509 Digital Certificates (DER encoded binary); both DER and Base-64 formats are acceptable for the client and server certificates; certificates with a key size of 1024, 2048, and 4096 are supported |
Network interfaces | One Ethernet (RJ-45) 10/100/1000 for LAN One Ethernet (RJ-45) for Cisco Touch 10 direct pairing Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac 2.4 GHz/5 GHz, 2×2 MIMO |
Other interfaces | USB 2.0 port, mUSB, factory reset pinhole |
Power | 100 to 240 VAC, 50/60 Hz, 12V DC input Average 20W, peak 70W |
Operating temperature and humidity | 0°C to 40°C (32°F to 104°F) ambient temperature 10% to 90% Relative Humidity (RH) |
Storage and transport temperature | -20°C to 60°C (-4°F to 140°F) at RH 10% to 90% (noncondensing) |
Locking mechanism | Kensington security lock |
Dimensions | Width: 27.5 in. (70.0 cm) Height: 3.5 in. (10.6 cm) Depth: 2.9 in. (8.8 cm) Weight: 7 lb. (3.2 kg) |
Camera Overview | 5K UltraHD camera Supports up to 60 fps (max 30 fps with speaker tracking and best overview enabled) 15.1 MP image sensor (5184 x 2916 pixels) 1/1.7 CMOS 3x zoom f/2.0 aperture 83° horizontal field of view; 51.5° vertical field of view Auto framing (audio + face detect) Auto focus, brightness, and white balance Focus distance 1 m to infinity |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.