|
Camera |
|
1 |
Loại cảm biến |
1/3” CMOS |
|
Màn hình hiển thị |
|
2 |
Kích thước màn hình (inch) |
2 |
3 |
Độ phân giải (pixel) |
320×240 |
4 |
Chất liệu |
TFT |
|
Ống kính |
|
5 |
Tiêu cự (mm) |
2.4 |
6 |
Khẩu độ ống kính |
F2.2 |
|
Hình ảnh |
|
7 |
Trường nhìn ngang (độ) |
125 |
8 |
Trường nhìn dọc (độ) |
70 |
9 |
Chuyển đổi ngày/đêm |
Chuyển đổi tự động ( có thể nhìn thấy khuôn mặt với khoảng cách 3m trong điều kiện thiếu ánh sáng) |
10 |
Cân bằng trắng |
AWB |
11 |
Phóng đại kỹ thuật số |
X4 |
|
Video |
|
12 |
Kiểu loại truyền phát |
Luồng chính, luồng phụ |
13 |
Độ phân giải luồng chính |
720 × 576, 1280 × 720, 1920 × 1080 |
14 |
Độ phân giải luồng phụ |
720 × 576, 1280 × 720 |
15 |
Tỷ lệ khung hình với luồng chính |
25 fps |
16 |
Tỷ lệ khung hình với luồng phụ |
5 fps, 15 fps, 25fps |
17 |
Chuẩn nén video |
H.264, H.265 |
18 |
Độ phân giải ghi hình |
720 × 576, 1280 × 720, 1920 × 1080 |
19 |
Độ phân giải ảnh |
16 M, 5 M, 30 M, 40 M |
20 |
Định dạng hình ảnh |
JPEG |
|
Âm thanh |
|
21 |
Chuẩn nén âm thanh |
G.722.1, PCM |
|
Mạng và Kết nối |
|
22 |
Mạng di động ( chỉ tương thích với các model /GLE) |
FDD-LTE B1, FDD-LTE B3, FDD-LTE B7, FDD-LTE B8, FDD-LTE B20, WCDMA B1, WCDMA B8, GSM 900, GSM 1800 |
23 |
Chuẩn Wifi |
802.11b, 802.11g, 802.11n |
24 |
Chế độ làm việc của Wifi |
Station |
25 |
Tần số Wifi |
2.412 to 2.472 GHz |
26 |
Định vị |
GPS, Beidou |
27 |
Bluetooth |
4 |
|
Thông số Chung |
|
28 |
Hệ điều hành |
Linux |
29 |
Định hướng bằng laser |
Có |
30 |
Thông báo |
Thông báo sạc, thông báo hoạt động |
31 |
Rung |
Không hỗ trợ |
32 |
Nút điều khiển |
Mở/tăt; Ghi hình, chụp hình, ghi âm, PTT, cảnh báo, fn , menu, lên trên, xuống dưới, ok |
33 |
Khối lượng thiêt bị |
159.5 g (0.4 lb.) |
34 |
Kích thước thiết bị |
82.6 × 58 × 29 mm (3.3 × 2.3 × 1.1 inch) |
35 |
Khối lượng đóng gói |
496 g (1.1 lb.) |
36 |
Kích thước đóng gói |
188 × 136 × 70.5 mm (7.4 × 5.4 × 2.8 inch) |
37 |
Cấp độ bảo vệ |
IP68 |
38 |
Chế độ cung cáp nguồn điện |
Sử dụng Pin |
39 |
Nhiệt độ làm việc |
-20 °C to 55 °C (-4 °F to 131 °F) |
40 |
Độ ẩm hoạt động |
|
|
Bổ sung ánh sáng |
|
41 |
IR |
Có |
42 |
Đèn trắng |
Có |
|
Lưu trữ |
|
43 |
Dung lượng lưu trữ (GB) |
32 |
|
Kết nối ngoại vi |
|
44 |
Kết nối sạc |
Mini USB |
45 |
Kết nối mở rộng |
USB 2.0 |
46 |
Loa ngoài |
Có |
47 |
Mic |
Có |
48 |
Khe sim |
1 (nano – sim) |
|
Pin |
|
49 |
Pin rời |
Không |
50 |
Dung lượng pin |
3220 mAH |
51 |
Thời lượng pin cho quay phim |
Thời gian khoảng 11 giờ tại độ phân giải 1080p khi kết nối 4G, Wifi, GPS và màn hình LCD không kích hoạt |
|
Phần mềm |
|
52 |
Giao diện |
Giao diện thân thiện, dễ sử dụng |
53 |
Chức năng |
Có đầy đủ các chức năng bao gồm : |
– Quản lý các thiết bị đã được tích hợp vào hệ thông |
– Báo động |
– Phát lại |
– Xem trực tuyến |
– Bản đồ thông tin địa lý |
– Cho phép cấu hình Active Directory |
– Cho phép cấu hình lưu trữ video thông qua hệ thống CRV (Central Video Recorder ) |
– Server ghi hình: pStor, Hybrid San, NVR or cloud storage server. |
– Số lượng thiết bị kết nối tới hệ thống |
|
– Kết nối thông qua 3 nền tảng : phần mềm cài đặt, Web, Mobile app… |
– Hỗ trợ lưu trữ, truyền tải dữ liệu qua thiết bị Dock Station : Lấy dữ liệu được nhiều camera một lúc. Vừa sạc, vừa truyền dữ liệu, vừa giải phóng dung lượng thừa tự động |
54 |
Bản đồ thông tin địa lý |
Hỗ trợ định vị và thông tin của thiết bị trên bản đồ số (GIS Map) |
Theo dõi thiết bị theo thời gian thực trên bản đồ số |
Phát lại lịch sử di chuyển của thiết bị |
Phát video trực tiếp từ thiết bị |
Đàm thoại 2 chiều với thiết bị có chức năng đàm thoại |
Đo khoảng cách |
Định vị thiết bị trên bản đồ trong khu vực được khoanh vùng |
55 |
Xem trực tuyến |
Phát trực tuyến video từ thiết bị theo thời gian thực |
Thông báo thời gian phát trực tuyến video theo cấu hình đã được cài đặt sẵn |
Ghi thủ công |
Phát lại video |
Chức năng điều khiển camera trên thiết bị có chức năng PTZ |
Phóng to video |
Giao tiếp 2 chiều |
56 |
Phát lại |
Đồng bộ phát lại cho tối đa |
|
Phát lại theo thời gian mong muốn |
Tải về các bản ghi theo ngày |
Ghép các bản ghi với kích thước |
Phát lại theo khung hình |
Tua nhanh |
Cắt, chụp hình video đang phát |
57 |
Báo động (Cảnh báo) |
Hiển thị cảnh báo chưa được xác nhận trên trang chủ theo thời gian thực |
Hiển thị chuyển động của thiết bị trên bản đồ khi phát lại video |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.