HDTVI | HDCVI | AHD Video Over Fiber Converter Series 1080P (+ tất cả Camera Analog) HL-1V-20T/R 1080P ( Bộ gồm 2 chiếc, 2 Adapter)
Giá gốc là: 1,850,000₫.1,750,000₫Giá hiện tại là: 1,750,000₫.
Bộ chuyển đổi video Sang Quang 1 kênh 1080P cho camera AHD/CVI/CVI GNETCOM/ Chipset TAIWAN (P/N: HL-1V-20-TR-1080P)
Model: HL-1V-20TR-1080P
Video converter 01 Camera sử dụng Chipset TAIWAN
Fiber Optic Video Transceivers Single Mode 20Km (01 Channel = 01 Camera)
Sử dụng cho camera AHD/CVI/TVI 720P (1.0MP)/960P (1.3MP) 1080P (2.0MP… 5.0MP)
Bộ thu-phát giải mã tín hiệu Video sang quang sử dụng 1 sợi cáp quang single mode cự ly lên đến 20km, multi mode 2km
Đơn vị tính : 01 bộ (Bao gồm 1 bộ thu & 1 bộ phát)
Thương hiệu: GNETCOM
Bảo hành: 24 Tháng
Chứng nhận: CO.CQ..
Bộ chuyển đổi Video sang Quang 1 kênh 1080P Cho camera AHD/CVI/TVI/ANNALOG
Thiết bị kết nối truyền tín hiệu quang cho camera AHD/ HD-CVI/ HD-TVI với khoảng cách đạt 20km.
Converter video sang Quang 1 kênh 1080 cho camera HDTVI hoặc HDCVI hoặc AHD cho các loại camera có Độ phân giải từ 1.0 đến 5.0
Bộ chuyển đổi Quang video 1 kênh cho camera AHD/ HD-CVI/ HD-TVI
Bộ chuyển đổi quang video 1 kênh HL-1V-20T/R-1080P
Bộ chuyển đổi Video quang được thiết kế cho ứng dụng thi công camera AHD/ HDCVI/ HDTVI với khoảng cách truyền hình ảnh xa từ 0- 20KM Single-mode, 0-2km multi mode
Bộ chuyển Video sang quang HL-1V-20T/R-1080P được thiết kế nhỏ gọn có thể đặt gắn trong tủ, treo tường..Chất lượng cao, hoạt động ổn định. có lỗ thông giá cho thiết bị
Môi trường truyền dẫn : Cáp quang Single-mode, multi-mode
Bộ chuyển đổi quang video 1 kênh HL-1V-20T/R-1080P
Kết nối 1 kênh video AHD/ HD-CVI/ HD-TVI không nén dạng kỹ thuật số ≤ 10bit khoảng cách truyền tối đa 20km
Đầu nối giao tiếp quang: loại chuẩn FC / SC / ST (đầu tròn vặn ren thông dụng) có đầu nồi Fastconnect tròn
Bước sóng : 850/1310/1550 nm
Hỗ trợ chức năng Plug and Play ” Cắm là chạy” có thể hoạt động ngay mà không cần phải cấu hình
Đèn LED báo tín hiệu nguồn và tín hiệu video.
Nguồn cấp: Sử dụng nguồn 5V 2A Thông dụng dễ thay thế
Thông số kĩ thuật của bộ sản phẩm: | ||
Feature | Description | |
Optical | Fiber Type | Single mode / multi mode fiber(9/125um) |
Fiber Connector | FC | |
Distance | 20KM Single-mode fiber | |
2KM Multi-mode fiber | ||
Wavelength single mode | Transmitter: T1310nm, R1550nm. Receiver: T1550nm, R1310nm. | |
Wavelength multi mode | 850nm | |
Fiber Power | -9~ -5dBm | |
Rx Sensitivity | -24dBm | |
Video | Video Interface Number | 1 channel |
Physical Interface | BNC | |
Tx Input level | >500m Vp-p | |
Rx Output level | 1-1.2 Vp-p | |
Bandwidth of Video | 50M (720P) 100M (1080P) | |
Differential Phase | ≤ 2 | |
Differential Gain | ≤ 2% | |
Input/Output Impedance | 75 Ω | |
Surge Protection | 10/700us: (1-1.5kv) | |
Sampling Digit | 10 Bit | |
Sampling Frequency | 60Mhz | |
Data | Physical Interface | The industry standard connecting terminal |
Baud Rate | 0-400Kbps | |
BER | < 10 -9 | |
Operation Mode | Full duplex / half duplex | |
Environmental Demand | Environmental Temperature | -30℃~+75℃ |
Storage Environment | -40℃~+85℃ | |
Relative Humidity | 0-95% ( no condensation) | |
Mean Time Between Failures(MTBF) | ≥100 000 hours | |
EPS | DC5V |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.