Nhiệt kế hồng ngoại UT300S/UT300A/UT300C
Nhiệt kế hồng ngoại UT300S
Nhiệt kế hồng ngoại dòng UT300 có trọng lượng nhẹ và nhỏ. Các đối tượng có thể được đo nhanh chóng và chính xác từ khoảng cách với độ phân giải 0,1 ° C. Các thiết bị này tiêu thụ rất ít năng lượng, phù hợp cho sử dụng trong nhà và ngoài trời.
Specifications | Range | ||
Model | UT300A | UT300C | UT300S |
Temperature Range | -18°C~280°C | -20°C~400°C | -32°C~400°C |
0°F~536°F | -4°F~752°F | -25.6°F~752°F | |
Accuracy | ±2°C or ±2% | ±2°C or ±2% | ±2°C or ±2% |
Repeatability | ±0.5°C or ±0.5% | ±0.5°C or ±0.5% | ±0.5°C or ±0.5% |
Resolution | 0.1°C/0.1°F | 0.1°C/0.1°F | 0.1°C/0.1°F |
Distance to Spot Size | 10:01 | 12:01 | 12:01 |
Response Time | 500ms | 500ms | 500ms |
Emissivity | 0.95 | 0.10~1.0 Adjustable | 0.10~1.00 Adjustable |
Laser Type | Class 2 | Class 2 | Class 2 |
Laser Power | <1mW | <1mW | <1mW |
Laser Wavelength | 630nm ~670nm | 630nm ~670nm | 630nm ~670nm |
Spectral Response | 8μm~14μm | 8μm~14μm | 8μm~14μm |
Features | |||
°C/°F Selection | √ | √ | √ |
Laser switch | √ | √ | √ |
Display Hold (s) | 8 seconds | 8 seconds | 8 seconds |
Data Hold | √ | √ | √ |
Auto Power Off | √ | √ | √ |
Low Battery Indication | √ | √ | √ |
MAX Mode | √ | √ | √ |
MIN Mode | √ | √ | √ |
High Alarm | √ | √ | |
Low Alarm | √ | √ | |
LCD Backlight | √ | √ | √ |
General Characteristics | |||
Power | 9V Battery (6F22) | ||
LCD Size | 22mm X 22mm | ||
Product Color | Red and grey | ||
Product Net Weight | 185g | ||
Product Size | 153mm X 108mm X40mm | ||
Standard Accessories | Battery | ||
Standard Individual Packing | Blister, English Manual | ||
Standard Quantity Per Carton | 48pcs | ||
Standard Carton Measurement | 590×530×360mm (0.11 CBM Per Standard Carton) | ||
Standard Carton Gross Weight | 14.8kg |
Sản phẩm tương tự
Máy hút ẩm rotor FujiE HM-WKM-50M được thiết kế sử dụng quạt ly tâm có cột áp cao thổi gió khô lên phía trên giúp tăng cường đối lưu trong phòng và tránh hiện tượng bị đồ đạc chặn bít đường gió như các máy kiểu cũ dùng quạt hướng trục có miệng gió thổi ngang.
Tổng quan sản phẩm: Máy chụp ảnh công nghiệp bằng sóng âm Fluke ii900
Được trang bị micrô cho trường kiểm tra mở rộng, Máy chụp ảnh bằng sóng âm công nghiệp Fluke ii900 cầm tay cho phép các đội bảo trì định vị nhanh chóng và chính xác rò rỉ khí, gas và chân không trong hệ thống khí nén; kể cả trong môi trường ồn ào. Được thiết kế đặc biệt cho các nhà máy sản xuất ồn ào, công nghệ SoundSight™ mới dễ tìm hiểu và dễ thực hiện. Màn hình cảm ứng LCD 7” chồng lên SoundMap™ trên ảnh trực quan để xác định vị trí rò rỉ nhanh chóng. Giao diện dễ hiểu, trực quan cho phép kỹ thuật viên tách biệt tần số âm thanh của điểm rò rỉ và lọc ra nhiễu nền lớn. Trong vòng vài giờ đồng hồ, đội ngũ có thể kiểm tra toàn bộ nhà máy – trong giờ hoạt động cao điểm. Lần đầu tiên, bạn có thể xác định nhanh chóng và dễ dàng điểm rò rỉ khí cần sửa chữa để đảm bảo hoạt động hiệu quả và giảm hóa đơn tiện ích. Có thể lưu và xuất ảnh để báo cáo. Không bao giờ bỏ qua rò rỉ khí nữa.
FLIR E85 được tích hợp các tính năng hiệu suất cao cần thiết để phát hiện nhanh chóng, chính xác các điểm nóng và các thiếu sót tiềm ẩn. Độ phân giải gốc 384 x 288 cung cấp hơn 110.000 điểm đo nhiệt độ, trong khi máy đo khoảng cách laser cung cấp dữ liệu để đo diện tích hình vuông (mét vuông hoặc ft²) trên màn hình.
FLIR E95 có độ nhạy và độ phân giải cần thiết để chẩn đoán lỗi điện, tìm ra những thiếu sót tiềm ẩn và giữ cho nơi làm việc của bạn hoạt động trơn tru. Máy ảnh chụp ảnh nhiệt này cung cấp các tính năng hiệu suất cao, chẳng hạn như tự động lấy nét hỗ trợ bằng laser và đo diện tích trên màn hình, cộng với 161.472 (464 x 348) điểm đo nhiệt độ và phạm vi nhiệt độ rộng, lên tới 1500 ° C. E95 có tỷ lệ kích thước điểm vượt trội và đủ nhạy để phát hiện chênh lệch nhiệt độ theo từng phút.