Nikon Z6
Nikon Z6: Quái vật mirrorless full-frame có khả năng chụp tốc độ cao và chụp thiếu sáng
Với model Nikon Z6, Nikon hướng tới đây là một sản phẩm toàn tiện với khả năng chụp ảnh tốc độ cao và khả năng xử lý hình ảnh trong môi trường thiếu sáng ấn tượng.
Máy trang bị cảm biến full-frame 24.5MP, dải ISO 100-51.200. Nikon Z6 tích hợp chip xử lý hình ảnh EXPEED 6 tương tự Z7 nhưng máy đặc biệt có khả năng chụp liên tục lên tới 12fps. Máy có hệ thống lấy nét tự động với 273 điểm bắt nét.
Nikon Z6 có ngoại hình khung kim loại chắc chắn, báng cầm bọc da, khả năng chống nước và bụi tốt.
Ống ngắm điện tử với độ phân giải 3,69 triệu điểm, mang tới khả năng quan sát rõ ràng, chính xác và hạn chế tối đa quang sai. Ống ngắm EVF cũng giúp người chụp quan sát 100% khung hình, độ phóng đại 0.8x và góc ngắm chéo 37 độ. Ngoài ra, ống ngắm EVF còn được phủ lớp flo chống bụi bẩn.
Cách bố trí và thiết lập trên Nikon Z6 cũng rất khoa học, ví dụ như nút quay video ở góc trái màn hình, nút nguồn, căn chỉnh điểm lấy nét hay menu về cơ bản vẫn nằm ở bên phải. Máy trang bị màn hình cảm ứng LCD 3.2 inch, có khả năng xoay lật thuận tiện.
Z6 có hệ thống AF lai, sử dụng thuật toán tự động chuyển đổi giữa các chế độ lấy nét. Đặc biệt hơn, Nikon Z6 áp dụng công nghệ chống rung 5 trục.
Về tính năng công nghệ, Nikon Z6 có thể quay video 4K 30fps, hỗ trợ ngõ ra HDMI, USB Type-C, Wi-Fi, Bluetooth, công nghệ Active D-Lighting giúp tối ưu hóa hình ảnh có độ tương phản cao, chống rung điện tử, đồng bộ hóa thời gian và quay video slow-motion 120fps ở độ phân giải Full HD 1080p.
Ánh sáng | |
ISO | Auto |
Tốc Độ Màn Trập | 1/8000 – 30s (Electronic Front Curtain Shutter) |
Đo Sáng | Center-Weighted Average, Highlight Weighted, Matrix, Spot |
Bù trừ sáng(EV) | -5 to +5 EV (1/3, 1/2 EV Steps) |
Cân Bằng Trắng | Auto, Cloudy, Color Temperature, Direct Sunlight, Flash, Fluorescent, Incandescent, Preset Manual, Shade |
Tốc Độ Chụp Liên Tục | Up to 12 fps |
Hẹn Giờ Chụp | 2-5-10-20s. |
Hình Ảnh: | |
Định Dạng Cảm Biến | Full-Frame (1x Crop Factor) |
Độ Phân Giải | ≥ 25,28 Megapixel |
Kích Thước Ảnh | 6000 x 4000 |
Tỷ Lệ Ảnh | 1:1, 3:2 |
Loại Cảm Biến | CMOS |
Định Dạng Ảnh | JPEG, Raw |
Chống Rung | Sensor-Shift, 5-Axis |
Video | |
Độ Phân Giải Video | UHD 4K / 30p |
Mã Hóa Video | NTSC/PAL |
Micro | Built-In Microphone (Stereo) / External Microphone Input |
Định Dạng Âm Thanh | AAC, Linear PCM (Stereo) |
Lấy Nét | |
Kiểu Lấy Nét | Auto and Manual Focus |
Chế Độ Lấy Nét | Continuous-Servo AF (C), Full-Time Servo (F), Manual Focus (M), Single-Servo AF (S) |
Số Điểm Lấy Nét | ≥ 273 |
Kính Ngắm / Màn Hình: | |
Kích Thước Kính Ngắm | khoảng 0.5″ |
Độ Phân Giải Kính Ngắm | ≥ 3,690,000 điểm ảnh |
Độ Bao Phủ Kính Ngắm | N/A |
Độ Phóng Đại Kính Ngắm | Approx. 0.8x |
Kích Thước Màn Hình | ≥ 3.2″ |
Độ Phân Giải Màn Hình | ≥ 2,100,000 điểm ảnh |
Đặc Tính Màn Hình | Tilting Touchscreen LCD |
Đèn Flash | |
Đèn Flash | No |
Chế Độ Flash | First-Curtain Sync, Off, Rear Curtain/Slow Sync, Rear Sync, Red-Eye Reduction, Slow Sync, Slow Sync/Red-Eye Reduction |
Tốc Độ Đánh Đèn | N/A |
Chân Kết Nối | Hot Shoe |
Độ Bù Sáng | khoảng 1/200s |
Đồng Bộ Flash | iTTL |
Kết Nối | |
Số Khe Cắm Thẻ Nhớ | Single Slot: CFexpress Type B / XQD |
Jack Cắm | 3.5mm Headphone, 3.5mm Microphone, HDMI C (Mini), Nikon DC2, USB Type-C (USB 3.0) |
Kết Nối Không Dây | Wi-Fi / Bluetooth |
Pin / Kích Thước / Trọng Lượng | |
Pin | 1 x EN-EL15b Rechargeable Lithium-Ion |
Kích Thước | £ 134 x 100.5 x 67.5 mm |
Trọng Lượng | £ 585 g (Body Only) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.