Pin Sony NP-F970
586,000₫ Giá gốc là: 586,000₫.490,000₫Giá hiện tại là: 490,000₫.
Dung lượng: 6300mAh
– Kích thước: 57.0 x 73.0 x 38.0 mm
– Sử dụng: Sony L-Series
– Xuất xứ: Nhật Bản
- Category: THIẾT BỊ NGHE NHÌN
- Tag: Pin Sony NP-F970
Sản phẩm tương tự
Máy chiếu SONY VPL-EW578
-Công nghệ trình chiếu: 3 LCD.
-Cường độ sáng: 4.300 Lumens.
-Độ phân giải máy chiếu: WXGA (1280 x 800pixels).
-Độ tương phản: 20.000:1.
-Công suất bóng đèn: 225W.
-Tuổi thọ bóng đèn: 4.000 giờ/ 10.000 giờ (Eco).
-Zoom (Manual): 1.6x.
-Trình chiếu từ 30 inch tới 300 inch (0.76m đến 7.62m).
-Tương thích với tín hiệu ngõ vào Video: NTSC, PAL, SECAM, 480/60i, 576/50i, 480/60p, 576/50p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i,1080/60p, 1080/50p.
-Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-20° degrees.
-Tần số quét ngang: 15 kHz to 92 kHz.
-Tần số quét dọc: 48 Hz to 92 Hz.
-Loa: 16W (Mono).
-Kết nối tín hiệu ngõ vào và ngõ ra: RS-232C connector: D-sub 9-pin (male), LAN connector: RJ-45, 10BASE-T/100BASE-TX, USB: Type-A, Type-B Microphone input: Mini jack.
-Nguồn điện: 100-120VAC (chế độ đèn: High 344W), 220-240VAC (chế độ đèn: High 328W).
-Kích thước: 365 x 96.2 x 252mm.
-Trọng lượng: 4.1kg.
- thương hiệu: Amoonsky
- Số mô hình: AMS-MVP505U
- Tương thích Thương Hiệu/Mô Hình: Không ai
- Input: 2AV 2VGA 1DVI 1HDMI 1USB
- Output: 2DVI 1VGA
- Product Size: 485mm*335mm*77mm
- Packing: Carton & Foam
- Max support resolution: 1920*1080@60Hz
- Warranty: 2 Years
- Power: 100-240V 50-60HZ
- MTBF: 30000 H
- Button Color: White
- name: full color mvp505u led processor video scaler indoor outdoor led scree
Loại cục đẩy: Class H
Xếp hạng công suất: 4x1500W (4Ohm – 6000W), 4x800W (8 Ohm – 32000W), 1600W (Bridge) 8 Ohm, 2500W (Bridge) 4 Ohm
Số kênh: 4 kênh
6 cặp sò cao cấp trong mỗi kênh ( tổng 12 cặp sò)
Bộ giới hạn Limiter cung cấp hiệu năng và bảo vệ hệ thống tối ưu
Màn hình LCD
Kết nối: Đầu ra 2 x speakOn và blinding post kết; kết nối đầu vào XLR
Trọng lượng: 29 kg
Thông số kỹ thuật của sản phẩm loa sub JBL PRX 418S:
Tên sản phẩm | Loa sub JBL PRX 418S |
Hãng sản xuất | JBL |
Dải tần số (-10 dB) | 35 Hz – 250 Hz |
Tần số đáp ứng | (+3 dB) 52 Hz – 120 Hz |
System Sensitivity | 95 dB SPL (1w @ 1m) |
Nguồn đánh giá | 800 W / 1600 W / 3200 W (Continuous/Program/Peak) |
Rated Maximum | SPL 130 dB SPL peak |
Trở kháng định danh | 8Ω |
Kích thước | 67.8(H) x 53.6(W) x 61.5(D) cm |
Trọng lượng | 36 kg |