Surge protection device – DT-LAN-CAT.6+ 2881007
Surge protection in accordance with Class EA (CAT6A), for Gigabit Ethernet (up to 10 Gbps), token ring, FDDI/CDDI, ISDN, and DS1. Suitable for Power over Ethernet (PoE++ / 4PPoE) “Mode A” and “Mode B”. RJ45 attachment plug with separate grounding cable and ground connection snap-on foot for NS 35 DIN rails.
Sản phẩm tương tự
[button link=”https://drive.google.com/file/d/1iHrsDkWBaKAjnNfewD7AUDXGbiHMY5Xf/view?usp=sharing” target=”_blank” color=”default” shape=”rounded” size=”small” align=”left”]CellSense @Plus[/button] | [button link=”https://drive.google.com/file/d/18qik2SLtHY2hNKBHdsJnHFp2ZvJ4kwod/view?usp=sharing” target=”_blank” color=”default” shape=”rounded” size=”small” align=”left”]HDSD[/button] |
|
Bơm thử thuỷ lực, hoạt động bằng tay 300 bar
-Áp lực bơm lớn nhất 300 bar
– Môi chất làm việc: Nước sạch
-Thùng chứa nước từ 18-20 lít.
-Lưu lượng bơm: tối thiểu 5ml/hành trình bơm
-Khối lượng: không quá 10 kg
-Kèm theo đồng hồ áp suất, dây bơm cao áp.
Baker Hughes/ Waygate (a GE company) assembly in China
Máy kiểm tra chiều dày kim loại bằng siêu âm (đo qua lớp phủ)
-Hỗ trợ chế độ đo qua lớp phủ
-Có chế độ B-SCAN hiển thị mặt cắt vật liệu
-Dải đo của thiết bị:
+Chế độ IP to First: 0.60 -> 500 mm
+Dải đo ở chế độ đo qua lớp phủ (Multi-Echo): 2 mm->127 mm
+Chiều dày lớp phủ cho phép: 0.3 mm -> 2.5 mm
-Đầu dò kép 5 MHz; Đường kính 15mm; Dải đo (IP to first) 1.0-> 200 mm; Dải đo (multi-echo) 3.0 -> 100 mm; Dải nhiệt độ làm việc -20 to 70°C
-Độ phân giải: 0.01 mm
-Hiển thị giá trị chiều dày rõ ràng với 5 chữ số, cao tối thiểu 10.5 mm
-Thiết lập cảnh báo cực tiểu & cực đại
-Hỗ trợ hiển thị các chế độ: Normal, MIN Scan, MAX Scan:, DIFF/RR%, B-Scan
-Màn hình LCD tối thiểu 64 x 128 pixels, có đèn nền, có thể điều chỉnh độ tương phản
-Thời gian hoạt động của pin: tối thiểu khoảng 60 giờ
-Trọng lượng: dưới 250g bao gồm cả pin
-Bảo vệ máy theo tiêu chuẩn IEC529 / IP54, chống bụi/chống nước theo IEC 529
Bộ bao gồm: Thiết bị chính; Đầu dò; Hộp đựng; Pin Alkaline; Chất tiếp âm; Hướng dẫn sử dụng, chứng chỉ hiệu chuẩn
[button link=”https://drive.google.com/file/d/1ijrVspqsfQYx5rot2t–CIAEItZ67_17/view?usp=sharing” target=”_blank” color=”default” shape=”rounded” size=”small” align=”left”]HMT330 – 7S0A101BCAC100A01CABAA1[/button]
Bộ đo độ ẩm VAISALA Humidity & Temperature transmitter | HMT377 |
Oder code | HMT330 – 7S0A101BCAC100A01CABAA1 |
Supply | 10…35VDC |
Output | 2*4..20mA |
CH1 | 0…100%RH |
CH2 | T-40…80ºC |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.