Bơm thủy lực, hoạt động bằng tay 300 bar T-300N
35,000,000₫ Giá gốc là: 35,000,000₫.29,860,000₫Giá hiện tại là: 29,860,000₫.
|
Bơm thử thuỷ lực, hoạt động bằng tay 300 bar
-Áp lực bơm lớn nhất 300 bar
– Môi chất làm việc: Nước sạch
-Thùng chứa nước từ 18-20 lít.
-Lưu lượng bơm: tối thiểu 5ml/hành trình bơm
-Khối lượng: không quá 10 kg
-Kèm theo đồng hồ áp suất, dây bơm cao áp.
Sản phẩm tương tự
Baker Hughes/ Waygate (a GE company) assembly in China
Máy kiểm tra chiều dày kim loại bằng siêu âm (đo qua lớp phủ)
-Hỗ trợ chế độ đo qua lớp phủ
-Có chế độ B-SCAN hiển thị mặt cắt vật liệu
-Dải đo của thiết bị:
+Chế độ IP to First: 0.60 -> 500 mm
+Dải đo ở chế độ đo qua lớp phủ (Multi-Echo): 2 mm->127 mm
+Chiều dày lớp phủ cho phép: 0.3 mm -> 2.5 mm
-Đầu dò kép 5 MHz; Đường kính 15mm; Dải đo (IP to first) 1.0-> 200 mm; Dải đo (multi-echo) 3.0 -> 100 mm; Dải nhiệt độ làm việc -20 to 70°C
-Độ phân giải: 0.01 mm
-Hiển thị giá trị chiều dày rõ ràng với 5 chữ số, cao tối thiểu 10.5 mm
-Thiết lập cảnh báo cực tiểu & cực đại
-Hỗ trợ hiển thị các chế độ: Normal, MIN Scan, MAX Scan:, DIFF/RR%, B-Scan
-Màn hình LCD tối thiểu 64 x 128 pixels, có đèn nền, có thể điều chỉnh độ tương phản
-Thời gian hoạt động của pin: tối thiểu khoảng 60 giờ
-Trọng lượng: dưới 250g bao gồm cả pin
-Bảo vệ máy theo tiêu chuẩn IEC529 / IP54, chống bụi/chống nước theo IEC 529
Bộ bao gồm: Thiết bị chính; Đầu dò; Hộp đựng; Pin Alkaline; Chất tiếp âm; Hướng dẫn sử dụng, chứng chỉ hiệu chuẩn
China/
Taiwan
Máy đo vận tốc gió
-Đo tốc độ/ lưu lượng gió/nhiệt độ không khí.
-Phạm vi đo:
Vận tốc gió: 0.4 ~ 30 m/s.
Lưu lượng không khí: 0 ~ 999900 CFM
Nhiệt độ không khí: -10 ~ 60 oC
Leica Hungari/
EU
Máy đo khoảng cách bằng tia laser
Phạm vi đo: 0.05 ~ 100 m
Độ chính xác :± 1,5 mm
Đơn vị đo: m, ft, in
Thời gian sử dụng Pin: Hơn 10.000 lần đo hoặc hơn 20 giờ
Nguồn sử dụng: Pin AAA, 2 x 1,5 V
Cấp bảo vệ: IP 54
Khối lượng máy và pin: max 100 g
Bộ bao gồm: Máy chính, Pin , túi đựng máy, hướng dẫn sử dụng.
[button link=”https://drive.google.com/file/d/1WcvWfuvYPz2OQ8Ps468vpe_Rb0dobFPx/view?usp=sharing” target=”_blank” color=”default” shape=”rounded” size=”small” align=”left”]EXTECH 461750[/button]
Hiển thị: 99,999 count LCD;
Dải đo rpm: 10 đến 20,000rpm;
ft/min: 3 đến 6560ft/min; m/min : 1 đến 1999.9m/min; yd/min : 1 đến 5,000yd/min;
Cấp chính xác: ±(0.1%rdg +2d)
Thời gian lấy mẫu: 1sec>60rpm, >1sec>10 to 60rpm;
Độ phân dải rpm lớn nhất: 0.001;
Độ phân dải ft/min : 0.0001;
Kích thước: 5.87 x 1.97 x 1.3″ (149 x 50 x 33mm);
Trọng lượng: 5oz (142g)
Cung cấp kèm theo pin 9V và bánh xe đo bề mặt
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.