CellSense @Plus
[button link=”https://drive.google.com/file/d/1iHrsDkWBaKAjnNfewD7AUDXGbiHMY5Xf/view?usp=sharing” target=”_blank” color=”default” shape=”rounded” size=”small” align=”left”]CellSense @Plus[/button] | [button link=”https://drive.google.com/file/d/18qik2SLtHY2hNKBHdsJnHFp2ZvJ4kwod/view?usp=sharing” target=”_blank” color=”default” shape=”rounded” size=”small” align=”left”]HDSD[/button] |
- Category: THIẾT BỊ NGÀNH DỌC
Sản phẩm tương tự
DefelskoUSA
Máy kiểm tra chiều dày kim loại bằng siêu âm
• Đầu đo kép tần số : 5 MHz
• Chế độ đo: Single Echo
• Dải đo: 1.00 – 125.00 mm
• Độ phân giải: 0.01 mm (0.001″)
• Độ chính xác: ± 0.03 mm
• Cấp bảo vệ IP65
• Màn hình màu tối thiểu 2.8 inch, có khả năng chịu va đập, có chức năng tự động rotate display
• Chế độ quét hiển thị giá trị liên tục, ghi nhớ giá trị min/ max
• Hiển thị và liên tục cập nhật dữ liệu đo: giá trị đo, giá trị trung bình, sai lệch, giá trị min/ max, số lần đo.
• Có khả năng chụp ảnh màn hình (tối đa tới 100 hình)
• Có khả năng lưu trữ 1000 giá trị/ mỗi đầu dò
• Có cổng USB kết nối với PC. Tính năng dữ liệu tự động đồng bộ hóa trên server, kèm phần mềm máy tính phù hợp
* Bộ bao gồm: Thiết bị chính, đầu dò dual element 5Mhz, bao bảo vệ bằng cao su, pin 3AAA, bao vận chuyển băng nylon đeo ngang vai, phần mềm máy tính phù hợp, Hướng dẫn sử dụng.
Magnaflux
USA
Máy kiểm tra khuyết tật kim loại bằng từ tính AC
Tạo từ trường AC và DC (xung)
Điện áp: 230V 50/60 Hz ,Dòng điện: 2 amps
Khử từ dư: Có
Khối lượng: ≤3.5 kg
Khả năng nâng: 27Kg; Mật độ từ thông: 1 Tesla (khoảng cách cực 100mm)
Khoảng mở rộng chân: 0″ – 12″ (0-30 cm)
Dây điện: min 12 ft
Bao gồm:
-Gông từ
-Hướng dẫn sử dụng
-Vali
-1 lbs bột từ xám, 1 lbs bột từ đỏ, bút đánh dấu vàng, khăn lau,
[button link=”https://drive.google.com/file/d/1WcvWfuvYPz2OQ8Ps468vpe_Rb0dobFPx/view?usp=sharing” target=”_blank” color=”default” shape=”rounded” size=”small” align=”left”]EXTECH 461750[/button]
Hiển thị: 99,999 count LCD;
Dải đo rpm: 10 đến 20,000rpm;
ft/min: 3 đến 6560ft/min; m/min : 1 đến 1999.9m/min; yd/min : 1 đến 5,000yd/min;
Cấp chính xác: ±(0.1%rdg +2d)
Thời gian lấy mẫu: 1sec>60rpm, >1sec>10 to 60rpm;
Độ phân dải rpm lớn nhất: 0.001;
Độ phân dải ft/min : 0.0001;
Kích thước: 5.87 x 1.97 x 1.3″ (149 x 50 x 33mm);
Trọng lượng: 5oz (142g)
Cung cấp kèm theo pin 9V và bánh xe đo bề mặt
[button link=”https://drive.google.com/file/d/1ijrVspqsfQYx5rot2t–CIAEItZ67_17/view?usp=sharing” target=”_blank” color=”default” shape=”rounded” size=”small” align=”left”]HMT330 – 7S0A101BCAC100A01CABAA1[/button]
Bộ đo độ ẩm VAISALA Humidity & Temperature transmitter | HMT377 |
Oder code | HMT330 – 7S0A101BCAC100A01CABAA1 |
Supply | 10…35VDC |
Output | 2*4..20mA |
CH1 | 0…100%RH |
CH2 | T-40…80ºC |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.