Đầu dò thẳng D790 D790-SM (U8450009)
18,600,000₫ Giá gốc là: 18,600,000₫.16,800,000₫Giá hiện tại là: 16,800,000₫.
Olympus USA
Đầu dò thẳng D790
Đầu dò thẳng B-Scan D790-SM dùng cho máy Epoch 650
Tần số 5MHz, kèm dây đầu dò
Sản phẩm tương tự
[button link=”https://drive.google.com/file/d/1iHrsDkWBaKAjnNfewD7AUDXGbiHMY5Xf/view?usp=sharing” target=”_blank” color=”default” shape=”rounded” size=”small” align=”left”]CellSense @Plus[/button] | [button link=”https://drive.google.com/file/d/18qik2SLtHY2hNKBHdsJnHFp2ZvJ4kwod/view?usp=sharing” target=”_blank” color=”default” shape=”rounded” size=”small” align=”left”]HDSD[/button] |
Áp kế hiện số XP2i có thiết kế đặc biệt dùng trong môi trường chống cháy nổ, tiêu chuẩn Division 1, Class 1
Dải áp suất làm việc đến 1000 bar
Độ chính xác cao 0.1% số đọc
Hỗ trợ bù nhiệt chủ động cho phép độ chính xác luôn đảm bảo ở 0.1% số đọc trong dải nhiệt độ -10 đến 50°C
Chứng chỉ hiệu chuẩn đi kèm thiết bị theo tiêu chuẩn ISO 17025
Bộ nhớ Datalogger lưu trữ được 32,000 điểm đo (tùy chọn)
Phù hợp với các ứng dụng như kiểm tra rò rỉ đường ống, theo dõi đầu giếng khoan, thay thế bộ ghi bằng giấy, hiệu chuẩn các áp kế cơ, van an toàn…
Thời gian sử dụng pin lên đến 1 năm ở chế độ Ultra-Low Power
Màn hình hiển thị số 2 dòng với đèn nền chống chói
Cấp bảo vệ IP67, chống nước, chống bụi, chống va đập ở độ cao 2m
Tương thích với phần mềm hiệu chuẩn FastCalXP để lưu dữ liệu, ghi báo cáo…
Chứng nhận CSA, ATEX, IECEx
[button link=”https://drive.google.com/file/d/1ijrVspqsfQYx5rot2t–CIAEItZ67_17/view?usp=sharing” target=”_blank” color=”default” shape=”rounded” size=”small” align=”left”]HMT330 – 7S0A101BCAC100A01CABAA1[/button]
Bộ đo độ ẩm VAISALA Humidity & Temperature transmitter | HMT377 |
Oder code | HMT330 – 7S0A101BCAC100A01CABAA1 |
Supply | 10…35VDC |
Output | 2*4..20mA |
CH1 | 0…100%RH |
CH2 | T-40…80ºC |
Lutron Taiwan
Máy đo vận tốc
+ Đo vận tốc vòng, vận tốc dài
+ Thang đo max: 1.999 m/ph ; 19.999 v/ph (RPM)
+ Màn hình LCD hiển thị 5 số
+ Đo tiếp xúc: 0,5 đến 19.999 RPM
+ Đo không tiếp xúc: 5 đến 99.999 RPM
– Vận tốc bề mặt : 0,05 đến 1.999,9 m/phút
– Độ phân giải :
+ RPM: 0,1 RPM (< 1.000 RPM) / 1RPM (≥ 1.000 RPM)
+ m/phút: 0,01m/phút (< 100m/phút)/ 0,1m/phút (≥ 100 m/phút)
– Độ chính xác: RPM : ± (0,05% + 1 digit) , Vận tốc bề mặt:± (2% + 1 digit)
* Bộ bao gồm: máy đo, Vali đựng máy, băng phản quang (600mm), đầu chuyển hình côn, đầu chuyển hình phễu, đầu chuyển hình bánh xe, pin, hướng dẫn sử dụng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.