Đầu dò thẳng D798/799 D799 (U8450021)
18,200,000₫ Giá gốc là: 18,200,000₫.15,300,000₫Giá hiện tại là: 15,300,000₫.
- Category: THIẾT BỊ NGÀNH DỌC
- Tag: Đầu dò thẳng D798/799 D799 (U8450021)
Đầu dò thẳng D798/799
Loại D799, Tần số 5MHz, kèm dây đầu dò, dùng cho máy siêu âm chiều dày Olympus 26MG
Sản phẩm tương tự
Baker Hughes/ Waygate (a GE company) assembly in China
Máy kiểm tra chiều dày kim loại bằng siêu âm (đo qua lớp phủ)
-Hỗ trợ chế độ đo qua lớp phủ
-Có chế độ B-SCAN hiển thị mặt cắt vật liệu
-Dải đo của thiết bị:
+Chế độ IP to First: 0.60 -> 500 mm
+Dải đo ở chế độ đo qua lớp phủ (Multi-Echo): 2 mm->127 mm
+Chiều dày lớp phủ cho phép: 0.3 mm -> 2.5 mm
-Đầu dò kép 5 MHz; Đường kính 15mm; Dải đo (IP to first) 1.0-> 200 mm; Dải đo (multi-echo) 3.0 -> 100 mm; Dải nhiệt độ làm việc -20 to 70°C
-Độ phân giải: 0.01 mm
-Hiển thị giá trị chiều dày rõ ràng với 5 chữ số, cao tối thiểu 10.5 mm
-Thiết lập cảnh báo cực tiểu & cực đại
-Hỗ trợ hiển thị các chế độ: Normal, MIN Scan, MAX Scan:, DIFF/RR%, B-Scan
-Màn hình LCD tối thiểu 64 x 128 pixels, có đèn nền, có thể điều chỉnh độ tương phản
-Thời gian hoạt động của pin: tối thiểu khoảng 60 giờ
-Trọng lượng: dưới 250g bao gồm cả pin
-Bảo vệ máy theo tiêu chuẩn IEC529 / IP54, chống bụi/chống nước theo IEC 529
Bộ bao gồm: Thiết bị chính; Đầu dò; Hộp đựng; Pin Alkaline; Chất tiếp âm; Hướng dẫn sử dụng, chứng chỉ hiệu chuẩn
Magnaflux
USA
Máy kiểm tra khuyết tật kim loại bằng từ tính AC
Tạo từ trường AC và DC (xung)
Điện áp: 230V 50/60 Hz ,Dòng điện: 2 amps
Khử từ dư: Có
Khối lượng: ≤3.5 kg
Khả năng nâng: 27Kg; Mật độ từ thông: 1 Tesla (khoảng cách cực 100mm)
Khoảng mở rộng chân: 0″ – 12″ (0-30 cm)
Dây điện: min 12 ft
Bao gồm:
-Gông từ
-Hướng dẫn sử dụng
-Vali
-1 lbs bột từ xám, 1 lbs bột từ đỏ, bút đánh dấu vàng, khăn lau,
|
Bơm thử thuỷ lực, hoạt động bằng tay 300 bar
-Áp lực bơm lớn nhất 300 bar
– Môi chất làm việc: Nước sạch
-Thùng chứa nước từ 18-20 lít.
-Lưu lượng bơm: tối thiểu 5ml/hành trình bơm
-Khối lượng: không quá 10 kg
-Kèm theo đồng hồ áp suất, dây bơm cao áp.
Lutron Taiwan
Máy đo vận tốc
+ Đo vận tốc vòng, vận tốc dài
+ Thang đo max: 1.999 m/ph ; 19.999 v/ph (RPM)
+ Màn hình LCD hiển thị 5 số
+ Đo tiếp xúc: 0,5 đến 19.999 RPM
+ Đo không tiếp xúc: 5 đến 99.999 RPM
– Vận tốc bề mặt : 0,05 đến 1.999,9 m/phút
– Độ phân giải :
+ RPM: 0,1 RPM (< 1.000 RPM) / 1RPM (≥ 1.000 RPM)
+ m/phút: 0,01m/phút (< 100m/phút)/ 0,1m/phút (≥ 100 m/phút)
– Độ chính xác: RPM : ± (0,05% + 1 digit) , Vận tốc bề mặt:± (2% + 1 digit)
* Bộ bao gồm: máy đo, Vali đựng máy, băng phản quang (600mm), đầu chuyển hình côn, đầu chuyển hình phễu, đầu chuyển hình bánh xe, pin, hướng dẫn sử dụng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.