Laptop Dell Inspiron 5584 CXGR01 Silver/FHD
18,000,000₫ Giá gốc là: 18,000,000₫.1,760,000₫Giá hiện tại là: 1,760,000₫.
– Bộ VXL: Core i5 8265U 1.6 Ghz up to 3.9Ghz-6Mb
– Cạc đồ họa: Intel HD Graphics 620
– Bộ nhớ: 8Gb
– Ổ cứng/ Ổ đĩa quang: 1Tb
– Màn hình: 15.6Inch Full HD
– Hệ điều hành: Windows 10 Home
– Màu sắc/ Chất liệu: Silver
- Category: MÁY TÍNH & MÁY IN
- Tag: Laptop Dell Inspiron 5584 CXGR01 Silver/FHD
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Sản phẩm | Máy tính xách tay |
Tên Hãng | Dell |
Model | Inspiron 5584 CXGR01 |
Bộ VXL | Core i5 8265U 1.6 Ghz up to 3.9Ghz-6Mb |
Cạc đồ họa | Intel HD Graphics 620 |
Bộ nhớ | 1*8Gb bus 2666 |
Ổ cứng/ Ổ đĩa quang | 1Tb-M2 PCIE 2280 option |
Màn hình | 15.6Inch Full HD |
Kết nối | LAN, Wifi, Bluetooth |
Cổng giao tiếp | 1 x USB 2.0 2 x USB 3.0 1 x HDMI Card Reader |
Webcam | Có |
Nhận dạng vân tay | Không có |
Tính năng khác | Màn hình Full HD |
Hệ điều hành | Windows 10 Home |
Pin | 3 cell |
Kích thước | 38 x 25.9 x 2.2 cm |
Trọng lượng | 1.95 kg |
Màu sắc/ Chất liệu | Silver |
Sản phẩm tương tự
Thông số kỹ thuật máy in HP Designjet T1708
Chức năng | In |
Kích thước mô hình | 1118 mm |
Tốc độ in bản vẽ nét (chế độ tiết kiệm chi phí, A1 giấy thường) | 116 pages per hour[1] |
Công nghệ in | HP Thermal Inkjet |
Trình điều khiển máy in được kèm theo | Raster drivers for Windows and macOS; PostScript and PDF Windows drivers and macOS PostScript driver with optional PostScript/PDF Upgrade Kit |
Chất lượng in màu (tốt nhất) | Tối đa 2400 x 1200 dpi được tối ưu hóa |
Ngôn ngữ in
|
Adobe PostScript 3, Adobe PDF 1.7 ext 3, HP-GL/2, TIFF, JPEG, URF, CALS G4 |
Số lượng hộp mực in | 6 (cyan, magenta, yellow, photo black, matte black, gray) |
Loại mực | Dye-based (C, M, Y, PK, G); pigment-based (MK) |
Độ chính xác dòng | ±0,1% |
Mật độ quang học tối đa (đen) | 2.15 maximum black optical density (6 L*min) |
Khả năng của HP ePrint
|
Có |
Kết nối, tiêu chuẩn | Ethernet, Fast Ethernet, Gigabit Ethernet, 10/100/1000Base-T Ethernet (802.3, 802.3u, 802.3ab); USB Type-A host port |
Kết nối, tùy chọn | HP USB 3.0 đến Bộ chuyển đổi Gigabit LAN |
Mạng sẵn sàng | Chuẩn |
Bộ nhớ | 128 GB (virtual)[4] |
Bộ nhớ, tối đa | 128 GB (virtual) |
Đĩa cứng | 500 GB self-encrypting |
Hoàn thành xử lý đầu ra | Sheet feed, roll feed, automatic horizontal cutter |
Kích thước giấy ảnh media tiêu chuẩn (cuộn theo hệ mét) | 279 to 1118-mm |
Tùy chỉnh kích thước giấy ảnh media | 210 x 279 to 1118 x 1676 mm |
Loại giấy ảnh media | Bond and coated paper (bond, coated, heavyweight coated, super heavyweight plus matte), technical paper (natural tracing, translucent bond), film (clear, matte), photographic paper (satin, gloss, semi-gloss, matte, high-gloss), backlit, self-adhesive (polypropylene, vinyl) |
Định lượng giấy ảnh media, được khuyến nghị | 60 to 328 g/m² |
Đường kính ngoài của cuộn | 135 mm |
Độ dày giấy ảnh media | Up to 31.5 mil |
Nguồn | Input voltage (auto ranging) 100-240 V (±10%), 50/60 Hz (±3 Hz), 2 A max |
Mức tiêu thụ điện | < 100 W (printing); < 24 W (ready); < 0.3 W (< 6.5 W with embedded Digital Front End) (sleep); 0.1 W (off) |
Đủ tiêu chuẩn được chứng nhận ENERGY STAR® | Có |
Phạm vị nhiệt độ hoạt động
|
5 tới 40ºC |
Kích thước tối thiểu (R x S x C) | 1802 x 695 x 998 mm |
Trọng lượng | 72 kg |
Kích thước gói hàng (R x S x C) | 1955 x 770 x 710 mm |
Trọng lượng gói hàng | 126 kg |
Có gì trong thùng hàng | Máy in HP DesignJet T1708PS, đầu in, hộp mực, chân máy in, trục xoay, áp phích cài đặt, thông tin giới thiệu, bảo hành, dây nguồn, bộ dụng cụ nhãn |
Bảo hành | 1 Năm |
3.5” HDD up to 24ea (RAID 0/1/5 built-in)
Optional devices can be added (LAN, DI/DO)
Highly reliable 64-bit Linux-based network video recorder
Clear video quality with H.265 / H.264 compression
Support all resolutions including 12M / 8M / 5M / 2M / 1.3M
Fast and stable system operation using DOM-SSD
ONVIF / RTSP standard protocol
Various display mode and full-screen mode
Continuous / Scheduled / Event Recording Modes
Various events like motion / sensor / camera signal loss / disk failures
Multi-User Level and Screen Lock
User Authentication with Fingerprint Mouse
Smart Failover: Automatic takeover to spare units when system is stopped
Bidirectional audio transmission
Max. 288TB with internal storage space
Advanced LPR(License Plate Recognition) by 3rd party LPR server
Model Line-up : 36, 64F, 81H, 100H, 128H CH
Common Specification
IP Camera | Resolution | CIF~12M |
Protocol | ONVIF / RTSP and Proprietary protocols for more than 70 vendors including UDP / Axis / Dynacolor / Sony / Panasonic / Hanwha Techwin | |
Operating System | Linux 64bit(Embedded) / mSATA 8GB(dedicated for OS, NVR SW) | |
Storage | Basic | N/A |
Internal | 3.5″ HDD up to 24ea (12TB HDD, Max. 288TB), Enterprise level HDDs required for RAID | |
RAID (Optional) |
0 / 1 / 5 / 6 / 50 / 60 (Basic) | |
Hot Swap | Supported | |
External | iSCSI | |
Backup | Mode | Video (Multiple Channels, Time / Event Subtitle, Encryption), Still Image (Partial Mosaic supported) |
File Format | MP4, JPG | |
Event | Type | Motion Detection, Sensor, Relay, Disk Failure, Camera Signal Loss / Recovery, Emergency Call, LPR, POS, Elevator, Flame / Smoke Detection, Abnormal Sound Detection, Thermal Event, Intelligent Server Integration |
Action | Recording, Alarm, Camera pop-up, Warning message, Warning sound, E-mail, FTP, Preset | |
Application | PC | Live, Search, Backup, Event Manager, E-Map, Multi-monitors, Pan/Tilt/Zoom Control, NVR Setting |
Web | Live, Pan / Tilt / Zoom for all channels | |
Mobile | iOS / Android Apps | |
Network | Interface | 10/100/1000 Base-Tx Ethernet (RJ45) – 1ea for 16/25/36CH, 2ea for 49/64/81/100/128CH |
Simultaneous Access |
1024 (within network bandwidth) | |
Protocol | TCP/IP, UDP, DNS, DDNS, HTTP, NTP, RTP/RTCP, RTSP | |
Bandwidth Control |
Automatic, Manual | |
Security | Multi-User Level | |
Failover | Supported | |
Time Synchronization | Windows / NTP Time Server Synchronization, Integrated NTP Server, RFTC Synchronization | |
Intelligence Solution |
Built-in | LPR, Flame/Smoke Detection, VP(Video Privacy Mgt) (※ License Option) |
External | Elevator CRT Servers, EM-Call Servers, LPR Servers, LPR Cameras, Flame/Smoke Detect Servers | |
Operating Temp / Humidity | 5℃~40℃ / 0%~90% | |
Power Supply / Current | 100~240VAC, 50/60Hz, 400W, Dual Redundant Power | |
Dimension (W x H x D) | 481(W) Ⅹ 176.4(H) Ⅹ 550(D)mm | |
Weight | 20.5kg (without HDDs) |
※ USB type product should be used when KVM switches are used. (PS/2 type not available)
※ The specification of this product may change without prior notice.
Bộ Chia Tín Hiệu Để Bàn 5 cổng 10/100Mbps
5 cổng RJ45 tự động tương thích tốc độ 10/100Mbps (Auto-Negotiation) và hỗ trợ chuyển đổi MDI/MDIX.
Công nghệ Ethernet xanh giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ.
Kiểm soát lưu lượng IEEE 802.3x mang lại khả năng truyền tải dữ liệu đáng tin cậy.
Thiết kế để bàn với vỏ nhựa nhỏ gọn.
Không yêu cầu cấu hình, chỉ cần cắm và và sử dụng. !
Switch TL-SG1016 với cổng Ethernet tốc độ Gigabit cung cấp cho bạn một giải pháp nâng cấp hiệu suất cao, chi phí thấp, dễ sử dụng, hoạt động xuyên suốt để nâng cấp hệ thống mạng cũ lên hệ thống mạng 1000Mbps. Tất cả 16 cổng đều hỗ trợ auto MDI/MDIX, bạn không cần lo lắng về loại cáp, chỉ đơn giản cắm và sử dụng. Hơn nữa, với công nghệ tiết kiệm năng lượng sáng tạo, TL-SG1016 có thể tiết kiệm 15% công suất tiêu thụ và 80% vật liệu đóng gói có thể tái chế được, điều này làm biến thiết bị thành một giải pháp thân thiện với môi trường cho mạng doanh nghiệp của bạn.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.