Máy đo nhiệt độ bằng bức xạ hồng ngoại ST632
7,200,000₫ Giá gốc là: 7,200,000₫.6,000,000₫Giá hiện tại là: 6,000,000₫.
Sentry
Taiwan/
China
Máy đo nhiệt độ bằng bức xạ hồng ngoại
* Tầm đo: -20 đến 500oC (-4 đến 930oF)
* Đơn vị: oC,oF
* Độ chia: 0.2oC (0.2oF)
* Độ chính xác:
±2oC từ -20 ~ 100oC,
±2% Từ -100 đến 500oC:
* Tỉ lệ khoảng cách / bề mặt đo: 8 : 1
* Bộ bao gồm: Máy đo, Hộp đựng, Pin, Tài liệu HDSD
Sản phẩm tương tự
[button link=”https://drive.google.com/file/d/1ijrVspqsfQYx5rot2t–CIAEItZ67_17/view?usp=sharing” target=”_blank” color=”default” shape=”rounded” size=”small” align=”left”]HMT330 – 7S0A101BCAC100A01CABAA1[/button]
Bộ đo độ ẩm VAISALA Humidity & Temperature transmitter | HMT377 |
Oder code | HMT330 – 7S0A101BCAC100A01CABAA1 |
Supply | 10…35VDC |
Output | 2*4..20mA |
CH1 | 0…100%RH |
CH2 | T-40…80ºC |
Magnaflux
USA
Máy kiểm tra khuyết tật kim loại bằng từ tính AC
Tạo từ trường AC và DC (xung)
Điện áp: 230V 50/60 Hz ,Dòng điện: 2 amps
Khử từ dư: Có
Khối lượng: ≤3.5 kg
Khả năng nâng: 27Kg; Mật độ từ thông: 1 Tesla (khoảng cách cực 100mm)
Khoảng mở rộng chân: 0″ – 12″ (0-30 cm)
Dây điện: min 12 ft
Bao gồm:
-Gông từ
-Hướng dẫn sử dụng
-Vali
-1 lbs bột từ xám, 1 lbs bột từ đỏ, bút đánh dấu vàng, khăn lau,
Lutron Taiwan
Máy đo vận tốc
+ Đo vận tốc vòng, vận tốc dài
+ Thang đo max: 1.999 m/ph ; 19.999 v/ph (RPM)
+ Màn hình LCD hiển thị 5 số
+ Đo tiếp xúc: 0,5 đến 19.999 RPM
+ Đo không tiếp xúc: 5 đến 99.999 RPM
– Vận tốc bề mặt : 0,05 đến 1.999,9 m/phút
– Độ phân giải :
+ RPM: 0,1 RPM (< 1.000 RPM) / 1RPM (≥ 1.000 RPM)
+ m/phút: 0,01m/phút (< 100m/phút)/ 0,1m/phút (≥ 100 m/phút)
– Độ chính xác: RPM : ± (0,05% + 1 digit) , Vận tốc bề mặt:± (2% + 1 digit)
* Bộ bao gồm: máy đo, Vali đựng máy, băng phản quang (600mm), đầu chuyển hình côn, đầu chuyển hình phễu, đầu chuyển hình bánh xe, pin, hướng dẫn sử dụng.
[button link=”https://drive.google.com/file/d/1WcvWfuvYPz2OQ8Ps468vpe_Rb0dobFPx/view?usp=sharing” target=”_blank” color=”default” shape=”rounded” size=”small” align=”left”]EXTECH 461750[/button]
Hiển thị: 99,999 count LCD;
Dải đo rpm: 10 đến 20,000rpm;
ft/min: 3 đến 6560ft/min; m/min : 1 đến 1999.9m/min; yd/min : 1 đến 5,000yd/min;
Cấp chính xác: ±(0.1%rdg +2d)
Thời gian lấy mẫu: 1sec>60rpm, >1sec>10 to 60rpm;
Độ phân dải rpm lớn nhất: 0.001;
Độ phân dải ft/min : 0.0001;
Kích thước: 5.87 x 1.97 x 1.3″ (149 x 50 x 33mm);
Trọng lượng: 5oz (142g)
Cung cấp kèm theo pin 9V và bánh xe đo bề mặt
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.