Máy nén khí cao áp 300bar Metec 300H
200,000,000₫ Giá gốc là: 200,000,000₫.188,000,000₫Giá hiện tại là: 188,000,000₫.
Metec Korea
Máy nén khí cao áp 300bar
• Loại máy nén piston 3 cấp , làm mát bằng không khí , phun dầu bôi trơn , truyền động bằng đai thang .
• Áp suất làm việc lớn nhất 300 bar .
• Lưu lượng : min 85 lít/phút
• Động cơ điện : 3Hp/AC 1ph/220V/50Hz .
Trọn bộ máy nén khí cao áp 300 bar cung cấp bao gồm :
01 máy nén khí cao áp nguyên bộ.
01 cuốn sách hướng dẩn sử dụng ( tiếng Anh ) , chứng chỉ kiểm tra xuất xưởng của nhà sản xuất ( Factory test report )
Sản phẩm tương tự
Áp kế hiện số XP2i có thiết kế đặc biệt dùng trong môi trường chống cháy nổ, tiêu chuẩn Division 1, Class 1
Dải áp suất làm việc đến 1000 bar
Độ chính xác cao 0.1% số đọc
Hỗ trợ bù nhiệt chủ động cho phép độ chính xác luôn đảm bảo ở 0.1% số đọc trong dải nhiệt độ -10 đến 50°C
Chứng chỉ hiệu chuẩn đi kèm thiết bị theo tiêu chuẩn ISO 17025
Bộ nhớ Datalogger lưu trữ được 32,000 điểm đo (tùy chọn)
Phù hợp với các ứng dụng như kiểm tra rò rỉ đường ống, theo dõi đầu giếng khoan, thay thế bộ ghi bằng giấy, hiệu chuẩn các áp kế cơ, van an toàn…
Thời gian sử dụng pin lên đến 1 năm ở chế độ Ultra-Low Power
Màn hình hiển thị số 2 dòng với đèn nền chống chói
Cấp bảo vệ IP67, chống nước, chống bụi, chống va đập ở độ cao 2m
Tương thích với phần mềm hiệu chuẩn FastCalXP để lưu dữ liệu, ghi báo cáo…
Chứng nhận CSA, ATEX, IECEx
Baker Hughes/ Waygate (a GE company) assembly in China
Máy kiểm tra chiều dày kim loại bằng siêu âm (đo qua lớp phủ)
-Hỗ trợ chế độ đo qua lớp phủ
-Có chế độ B-SCAN hiển thị mặt cắt vật liệu
-Dải đo của thiết bị:
+Chế độ IP to First: 0.60 -> 500 mm
+Dải đo ở chế độ đo qua lớp phủ (Multi-Echo): 2 mm->127 mm
+Chiều dày lớp phủ cho phép: 0.3 mm -> 2.5 mm
-Đầu dò kép 5 MHz; Đường kính 15mm; Dải đo (IP to first) 1.0-> 200 mm; Dải đo (multi-echo) 3.0 -> 100 mm; Dải nhiệt độ làm việc -20 to 70°C
-Độ phân giải: 0.01 mm
-Hiển thị giá trị chiều dày rõ ràng với 5 chữ số, cao tối thiểu 10.5 mm
-Thiết lập cảnh báo cực tiểu & cực đại
-Hỗ trợ hiển thị các chế độ: Normal, MIN Scan, MAX Scan:, DIFF/RR%, B-Scan
-Màn hình LCD tối thiểu 64 x 128 pixels, có đèn nền, có thể điều chỉnh độ tương phản
-Thời gian hoạt động của pin: tối thiểu khoảng 60 giờ
-Trọng lượng: dưới 250g bao gồm cả pin
-Bảo vệ máy theo tiêu chuẩn IEC529 / IP54, chống bụi/chống nước theo IEC 529
Bộ bao gồm: Thiết bị chính; Đầu dò; Hộp đựng; Pin Alkaline; Chất tiếp âm; Hướng dẫn sử dụng, chứng chỉ hiệu chuẩn
Lutron Taiwan
Máy đo vận tốc
+ Đo vận tốc vòng, vận tốc dài
+ Thang đo max: 1.999 m/ph ; 19.999 v/ph (RPM)
+ Màn hình LCD hiển thị 5 số
+ Đo tiếp xúc: 0,5 đến 19.999 RPM
+ Đo không tiếp xúc: 5 đến 99.999 RPM
– Vận tốc bề mặt : 0,05 đến 1.999,9 m/phút
– Độ phân giải :
+ RPM: 0,1 RPM (< 1.000 RPM) / 1RPM (≥ 1.000 RPM)
+ m/phút: 0,01m/phút (< 100m/phút)/ 0,1m/phút (≥ 100 m/phút)
– Độ chính xác: RPM : ± (0,05% + 1 digit) , Vận tốc bề mặt:± (2% + 1 digit)
* Bộ bao gồm: máy đo, Vali đựng máy, băng phản quang (600mm), đầu chuyển hình côn, đầu chuyển hình phễu, đầu chuyển hình bánh xe, pin, hướng dẫn sử dụng.
[button link=”https://drive.google.com/file/d/19F9KtalNq0k8dnGGDT7cJ6qQKg1fEtiN/view?usp=sharing” target=”_blank” color=”default” shape=”rounded” size=”small” align=”left”]HMT330 – 7S0A101BCAC100A01CABAA1[/button]
HMT330 – 7S0A101BCAC100A01CABAA1 |
VAISALA |
Finland |
HMT377 |
HMT330 – 7S0A101BCAC100A01CABAA1 |
10…35VDC |
2*4..20mA |
0…100%RH |
T-40…80ºC |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.