Phần mềm phân tích và nhận diện khuôn mặt tự học sâu WV-ASF950W, Panasonic
335,000,000₫ Giá gốc là: 335,000,000₫.320,000,000₫Giá hiện tại là: 320,000,000₫.
[button link=”https://drive.google.com/file/d/1X6obXzL6Imhm03v3xTLN6Eux6X1VMum4/view?usp=sharing” target=”_blank” color=”default” shape=”rounded” size=”small” align=”left”]Spec sheets[/button]
Facial Recognition Server Software
• High-performance facial recognition with deep learning technology
• Cost advantage
• System scalability
Sản phẩm tương tự
[button link=”https://drive.google.com/file/d/1a-PDfd0Kel51T9QF6l4lWnoRiT9TFVUN/view?usp=sharing” target=”_blank” color=”default” shape=”rounded” size=”small” align=”left”]Spec sheets[/button]
WV-ASE231
Extension software for using the Face Recognition System
i-VMD(Intelligent Video Motion Detection) track path display / Face matching and search result display
• To use the WV-ASF900, WV-ASM970 or WV-ASM200 with extension software WV-ASE231 is required.
• Extension Software for Facial Recognition Analytics Platform (WV-ASF900)
• Face Matching / Face Search / People counting results display on WV-ASM970 / WV-ASM200 screen
• i-VMD (Intelligent Video Motion Detection) tracking path display on WV-ASM970 / WV-ASM200 screen
Đầu ghi hình camera IP 16 kênh PANASONIC K-NL416K/G
– Đầu ghi hình IP 16 kênh Camera PoE.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.264/H.265.
– Băng thông: Max 200 Mbps.
– Hỗ trợ 2 cổng USB (1 USB 2.0, 1 USB 3.0).
– Định dạng Audio: G.711, G.711μ, G.726, PCM.
– Hỗ trợ độ phân giải: 5 MP, 4 MP, 3 MP, 1080P, 1.3 MP, 720 P, D1…
– Bit Rate: 16 Kbps – 20 Mbps Per Channel.
– Audio: 1 Channel Input, 1 Channel Output, RCA.
– Tương thích với tín hiệu ngõ ra: 1 HDMI (up to 3840×2160), 1 VGA.
– Hỗ trợ 4 cổng SATA III dung lượng 8TB mỗi ổ.
– Cổng mạng: 1 RJ45 Port (10/100/1000 Mbps).
– Hỗ trợ 128 người sử dụng.
Camera mạng, dạng thân (box). Thế hệ EXTREME.
Độ phân giải HD1080p – Tốc độ ghi hình đến 60 hình/giây.
Cảm biến kích thước 1/2.8 inch, công nghệ độ nhạy cao MOS.
Độ nhạy sáng trung bình: 0.01 lx (Color), 0.004 lx (B/W) at F1.4.
Độ nhạy sáng cực tiểu: 0.0007 lx (Color), 0.0003 lx (B/W) at F1.4.
Điện thế sử dụng: DC 12 V DC / PoE (Class 2 device) (Chưa bao gồm ống kính – Option)
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel PANASONIC K-EW215L01E
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.
– Ống kính: 2.7-13.5mm.
– Zoom quang: 5x (Motorized zoom/ Motorized focus).
– Chuẩn nén hình ảnh: H.264H/ H.265/ MJPEG.
– Độ phân giải camera ip: 1080P (1920×1080)/ 1.3M (1280×960)/ 720P (1280×720)/ D1 (704×480)/ VGA (640×480)/ CIF (352×240).
– Tốc độ khung hình: 1~30 fps.
– Độ nhạy sáng tối thiểu: 0.2Lux/F1.4 (color), 0Lux/F1.4 (IR on).
– Tầm quan sát hồng ngoại: 60 mét.
– Chức năng chống ngược sáng thực WDR.
– Tự động cân chỉnh độ sáng.
– Giám sát bằng phần mềm EMS (PC), EMS for Phone (Phone).
– Hỗ trợ 20 người sử dụng cùng lúc.
– Nhiệt độ hoạt động: -30 to 60°C.
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (camera quan sát thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Nguồn điện: 12VDC và PoE.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.