Thiết bị hội nghị truyền hình_mới 100%,Cisco Room Kit Plus P60 – Codec Plus, P60 Camera and Navigator_PN: CS-KITP60-K9 (1SET/1PCE)
Giá gốc là: 246,000,000₫.238,000,000₫Giá hiện tại là: 238,000,000₫.
Cisco Webex Code Plus | Có |
Cisco Precision 60 Camera | Có |
Phần mềm điều khiển: | Cisco Collaboration Endpoint Software Version 9.1,5 hoặc cao hơn |
Tính năng phòng họp thông minh: | Hỗ trợ Camera chất lượng cao với 20 x Zoom |
Các nền tảng hỗ trợ: | Hỗ trợ linh hoạt đăng ký Onpremise hoặc Cloud |
Bandwidth – Băng thông hỗ trợ: | 6Mbps point to point |
Băng thông tương ứng với độ phân giải: | H.264 |
720p30 from 768 kbps | |
720p60 from 1152 kbps | |
1080p30 from 1472 kbps | |
1080p60 from 2560 kbps | |
Tính năng Firewall traversal: | ExpresswayTM technology |
H.460.18, H.460.19 firewall traversal | |
Chuẩn mã hóa hình ảnh: | H.264, II.265 |
Ngõ vào video: | 1xHDMI hỗ trợ lên đến 1080p60 |
2 x HDMI hỗ trợ lên đến 4K (3840 x 2160) 30 fps bao gồm cả HD1080p60 | |
Consumer Electronics Control (CEC) 2.0 | |
Ngõ ra video: | 2 x HDMI hỗ trợ lên đến 3840 x 2160p60 (4Kp60) |
CEC 2.0 | |
Chuẩn âm thanh: | G711, G722, G721.1, G729, AAC-LD, và Opus |
Ngõ vào âm thanh: | 03 cổng Microphone in |
02 cổng vào HDMI | |
Ngõ ra âm thanh: | 1 line out mini-jack (streco) |
2 x HDMI Audio Output | |
1 x RCA output | |
Các tính năng xử lý âm thanh: | Âm thanh chất lượng cao 20-kHz |
Tự động giảm nhiễu âm thanh | |
Đồng bộ hình ảnh và tiếng nói | |
Subwoofer line out | |
Prepared for inductive loop (line out) | |
Automatic Gain Control (AGC) | |
Automatic noise reduction | |
Dual stream | H.239 (H.323) dual stream |
Binary Floor Control Protocol (BFCP) (SIP) dual stream | |
Supports resolutions up to 3840 x 2160p5 | |
Tính năng trình chiếu không dây: | Intelligent Proximity client (up to 1920 x 1080p5) |
Khả năng hỗ trợ đa điểm: | Tích hợp khả năng họp 4 điểm SIP/H323 |
Hỗ trợ audio và video transcoding độc lập hoàn toàn | |
Hỗ trợ H.323/SIP/VolP trong cùng 1 cuộc họp | |
Cho phép mỗi điểm thực hiện trình chiếu (H.239/BFCP) với độ phân giải 3840 x 2160 | |
Hỗ trợ mã hoá và dualstream từ tất cả các điểm cầu | |
Giao thức | H.323; SIP |
Các giao thức IP Network hỗ trợ: | Tra cứu DNS để tìm cấu hình dịch vụ tự động |
QoS | |
Quản lý băng thông IP động | |
Bộ nhớ đệm đồng bộ hình ảnh liêng nói động | |
DIMF chuẩn II.245 trong cuộc gọi II.323 | |
DTMF chuẩn kFC 4733 trong cuộc gọi SIP | |
Đồng bộ ngày giờ bằng NTP. | |
Tự động hạ tốc độ nếu mất gói tin | |
Tự động phát hiện ra Gatekeeper | |
Thực hiện cuộc gọi bằng URI | |
Hỗ trợ DHCP | |
Hỗ trợ giao thức chứng thực 802.1x | |
Hỗ trợ VLAN 802.1Q+ | |
QoS và CoS 802.1x | |
Tính năng điều khiển cuộc gọi | Sử dụng với Cisco Unified Communications Manager (CUCM) |
Đăng ký trực tiếp tới CUCM | |
Yêu cầu Cisco CUCM phiên bản 10.5.2 or hoặc mới hơn với bộ Room Kit | |
Sử dụng với Cisco Expressway + | |
Đăng ký trực tiếp với Cisco Expressway | |
Cisco Webex Service | |
Sử dụng với H.323 Gatckeeper và SIP Proxy của các hãng khác theo tiêu chuẩn | |
Các tỉnh mã hóa | Áp dụng cho các cuộc gọi điểm-điểm H.323 và SIP |
Chuẩn mã hỏa II.235 v3 và AES | |
Tự động sinh và trao đổi khóa mã hóa | |
Các tính năng bảo mật | Quản lý thông qua ITTPS và SSH |
Có mật khẩu đăng nhập | |
Có mật khẩu quản trị | |
Tính năng tắt các dịch vụ IP | |
Tính năng chống thay đổi các cấu hình mạng | |
Cổng kết nối mạng: | 1 x Ethernet (RJ-45) 10/100/1000 cho cổng LAN |
1 x Ethemet (RJ-45) 10/100/1000 de pair voi camera | |
1 x Ethernet (RJ-45) 10/100/1000 hỗ trợ Power over Ethernet (PoE) để pair với màn hình củ ứng điều khiển thiết bị | |
Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac 2.4 GHz/5 GHz 2×2 MIMO | |
Cổng kết nối khác: | USB 2.0 port, uUSB |
Nguồn: | 100-120/200-240VAC, 50/60 Hz |
Camera: | Độ phân giải 1920 × 1080 60 fps resolution |
Zoom 10x optical zoom; 2x digital zoom; 20x total zoom | |
Góc nhìn dọc 48.8° | |
Góc nhìn ngang 80° | |
+/-20° tilt, +/-100° pan | |
F 1.5 | |
Focus, chỉnh sáng, cân bằng trắng tự động hoặc bằng tay | |
Điều khiển camera qua Ethemet | |
Kết nối video HDMI 1.4 và 3G-SDI | |
Focus 1 m-infinity | |
Màn hình Cisco Webex Room Navigator (Table Stand Version). | |
Màn hiển thị 10 inch cảm ứng điện dung | |
Kết nối tín hiệu qua TCP/IP. | |
Cấp nguồn qua PoE |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.